Bản dịch của từ Evened trong tiếng Việt
Evened

Evened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thậm chí.
Simple past and past participle of even.
The committee evened the budget for community projects last year.
Ủy ban đã cân bằng ngân sách cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
They did not even the scores during the social debate competition.
Họ không cân bằng điểm số trong cuộc thi tranh luận xã hội.
Did the city even the resources for social programs this year?
Thành phố có cân bằng nguồn lực cho các chương trình xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Evened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Even |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evening |
Họ từ
Từ "evened" là dạng quá khứ của động từ "even", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bằng phẳng, đồng nhất hoặc cân bằng. Trong tiếng Anh, "even" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc điều chỉnh bề mặt đến việc gây ra sự công bằng trong một tình huống. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau trong cách diễn đạt. Chẳng hạn, "evened out" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính ở Anh Mỹ, trong khi ở Anh, việc sử dụng mang tính từ ngữ khái quát hơn.
Từ "evened" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "even", bắt nguồn từ tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng" hay "cân bằng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái đồng đều, không có sự khác biệt. Ngày nay, "evened" thường chỉ hành động làm cho một bề mặt hoặc tình huống trở nên cân bằng, nhấn mạnh khía cạnh cân bằng và ổn định trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "evened" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với xu hướng sử dụng hạn chế do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm cho một bề mặt bằng phẳng hoặc cân bằng một tình huống, như trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc quản lý tài chính. Sự xuất hiện biến đổi của từ này trong ngôn ngữ chính thức cũng như không chính thức cho thấy tính linh hoạt nhưng đồng thời cũng giới hạn trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



