Bản dịch của từ Evened trong tiếng Việt
Evened
Evened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thậm chí.
Simple past and past participle of even.
The committee evened the budget for community projects last year.
Ủy ban đã cân bằng ngân sách cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
They did not even the scores during the social debate competition.
Họ không cân bằng điểm số trong cuộc thi tranh luận xã hội.
Did the city even the resources for social programs this year?
Thành phố có cân bằng nguồn lực cho các chương trình xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Evened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Even |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp