Bản dịch của từ Fenced trong tiếng Việt
Fenced

Fenced (Adjective)
Được bảo vệ hoặc an toàn như thể có hàng rào.
Protected or secure as if fenced in.
The community center is fenced for safety.
Trung tâm cộng đồng được rào để đảm bảo an toàn.
The park is not fenced, so be cautious with children.
Công viên không được rào, vì vậy hãy cẩn thận với trẻ em.
Is the school playground fenced to prevent unauthorized access?
Sân chơi trường có được rào để ngăn chặn việc truy cập trái phép không?
Giới hạn trong giới hạn.
Confined within limits.
The fenced area is designated for social gatherings.
Khu vực bị rào chung được chỉ định cho các cuộc tụ tập xã hội.
The playground is not fenced, so kids need supervision.
Sân chơi không được rào, vì vậy trẻ em cần được giám sát.
Is the community garden fenced to protect the plants from animals?
Liệu khu vườn cộng đồng có được rào để bảo vệ cây trồng khỏi động vật không?
Được bao bọc bởi hàng rào hoặc rào chắn.
Enclosed by a fence or barrier.
The playground is fenced for safety.
Sân chơi được rào để đảm bảo an toàn.
The neighborhood park is not fenced, unfortunately.
Công viên khu phố không được rào, không may thay.
Is the school yard fenced to prevent unauthorized access?
Sân trường có được rào để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền không?
Fenced (Verb)
Để cung cấp một biện pháp bảo vệ hoặc bảo vệ chống lại.
To provide a safeguard or protection against.
Fenced areas in parks ensure safety for children to play freely.
Các khu vực có hàng rào trong các công viên đảm bảo an toàn cho trẻ em chơi tự do.
Not having a fenced yard can make it challenging to keep pets safe.
Không có một khu vực có hàng rào có thể làm cho việc giữ cho thú cưng an toàn trở nên thách thức.
Are there any regulations about fenced areas in public recreational spaces?
Liệu có bất kỳ quy định nào về các khu vực có hàng rào trong các không gian giải trí công cộng không?
The government fenced off the park for renovation.
Chính phủ đã rào khu công viên để sửa chữa.
Residents were unhappy when their neighborhood was fenced in.
Cư dân không vui khi khu phố của họ bị rào lại.
Did the city council approve fencing around the playground?
Hội đồng thành phố có chấp thuận việc rào quanh sân chơi không?
The community fenced the playground for safety.
Cộng đồng đã rào sân chơi để đảm bảo an toàn.
The neighbors did not want to fence the garden.
Hàng xóm không muốn rào vườn.
Did the city council agree to fence the park next month?
Hội đồng thành phố có đồng ý rào công viên vào tháng tới không?
Dạng động từ của Fenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fencing |
Họ từ
Từ "fenced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "fence", có nghĩa là "bao quanh bằng hàng rào" hoặc "ngăn cách bằng hàng rào". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một ranh giới vật lý nhằm bảo vệ hoặc ngăn chặn sự xâm nhập. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và ngữ nghĩa của từ "fenced". Tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp