Bản dịch của từ Fence trong tiếng Việt
Fence

Fence(Noun)
Rào chắn, lan can hoặc cấu trúc thẳng đứng khác, thường bằng gỗ hoặc dây, bao quanh một khu vực mặt đất để ngăn chặn hoặc kiểm soát việc tiếp cận hoặc trốn thoát.
A barrier, railing, or other upright structure, typically of wood or wire, enclosing an area of ground to prevent or control access or escape.
Dạng danh từ của Fence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fence | Fences |
Fence(Verb)
Dạng động từ của Fence (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fence |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fence" có nghĩa là hàng rào, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc bảo vệ xung quanh một khu vực nhất định, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc phân chia không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "fence" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fence" cũng có thể ám chỉ đến một hình thức hoạt động thương mại phi pháp, nơi mà đồ vật bị đánh cắp được mua bán. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa.
Từ "fence" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Pháp "fens", có nghĩa là "rào chắn". Nó được dẫn nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, xuất phát từ việc bảo vệ không gian riêng tư và tài sản. Các từ gốc Latin như "fencere" có nghĩa là "đóng chặt" cũng có ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của từ. Ngày nay, "fence" không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý để bảo vệ, mà còn mang nghĩa bóng về việc ngăn chặn hoặc kiểm soát hàng rào trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý.
Từ "fence" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, thường liên quan đến các tình huống mô tả môi trường hoặc các khái niệm về an ninh. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kiến trúc, bảo trì, hoặc sở hữu đất đai. Bên cạnh đó, "fence" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bảo vệ không gian riêng tư hoặc quản lý tài sản.
Họ từ
Từ "fence" có nghĩa là hàng rào, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc bảo vệ xung quanh một khu vực nhất định, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc phân chia không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "fence" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fence" cũng có thể ám chỉ đến một hình thức hoạt động thương mại phi pháp, nơi mà đồ vật bị đánh cắp được mua bán. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa.
Từ "fence" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Pháp "fens", có nghĩa là "rào chắn". Nó được dẫn nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, xuất phát từ việc bảo vệ không gian riêng tư và tài sản. Các từ gốc Latin như "fencere" có nghĩa là "đóng chặt" cũng có ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của từ. Ngày nay, "fence" không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý để bảo vệ, mà còn mang nghĩa bóng về việc ngăn chặn hoặc kiểm soát hàng rào trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý.
Từ "fence" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, thường liên quan đến các tình huống mô tả môi trường hoặc các khái niệm về an ninh. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kiến trúc, bảo trì, hoặc sở hữu đất đai. Bên cạnh đó, "fence" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bảo vệ không gian riêng tư hoặc quản lý tài sản.
