Bản dịch của từ Fence trong tiếng Việt

Fence

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fence(Noun)

fˈɛns
fˈɛns
01

Người bảo vệ hoặc người hướng dẫn trên máy bay, cưa hoặc dụng cụ khác.

A guard or guide on a plane, saw, or other tool.

Ví dụ
02

Người chuyên buôn bán đồ ăn cắp.

A person who deals in stolen goods.

Ví dụ
03

Rào chắn, lan can hoặc cấu trúc thẳng đứng khác, thường bằng gỗ hoặc dây, bao quanh một khu vực mặt đất để ngăn chặn hoặc kiểm soát việc tiếp cận hoặc trốn thoát.

A barrier, railing, or other upright structure, typically of wood or wire, enclosing an area of ground to prevent or control access or escape.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fence (Noun)

SingularPlural

Fence

Fences

Fence(Verb)

fˈɛns
fˈɛns
01

Mua hoặc bán (hàng ăn cắp)

Buy or sell (stolen goods)

Ví dụ
02

Tham gia vào môn thể thao đấu kiếm.

Engage in the sport of fencing.

Ví dụ
03

Bao quanh hoặc bảo vệ bằng hàng rào.

Surround or protect with a fence.

Ví dụ

Dạng động từ của Fence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fencing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ