Bản dịch của từ Fiddle back trong tiếng Việt

Fiddle back

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddle back (Noun)

fˈɪdl bæk
fˈɪdl bæk
01

Một loại chạm trổ hoặc trang trí cầu kỳ trên đồ nội thất, thường có hình dạng cong hoặc sóng.

A type of ornate carving or embellishment found on furniture, often in the shape of a curve or wave.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại gỗ có vân xoắn hoặc gợn sóng.

A timber or wood with a twisted or wavy grain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách chơi đàn vi-ô-lông, đặc biệt phổ biến trong nhạc dân gian.

A style of playing the fiddle, particularly common in folk music.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Fiddle back (Verb)

fˈɪdl bæk
fˈɪdl bæk
01

Chơi đàn vi-ô-lông.

To play a fiddle or violin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động hoặc thực hiện một cách lém lĩnh hoặc gian lận.

To act or perform in a tricky or deceitful manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiddle back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddle back

Không có idiom phù hợp