Bản dịch của từ Finesse trong tiếng Việt
Finesse
Finesse (Noun)
(trong bridge và whist) cố gắng thắng một trò lừa bằng một quân bài không phải là người chiến thắng nhất định, thường bằng cách chơi nó như quân bài thứ ba trong trò lừa với hy vọng rằng bất kỳ quân bài nào có thể đánh bại nó sẽ nằm trong tay đối thủ ai đã chơi rồi.
In bridge and whist an attempt to win a trick with a card that is not a certain winner typically by playing it as the third card in a trick in the hope that any card that could beat it is in the hand of the opponent who has already played.
She used finesse in the card game to outsmart her opponent.
Cô ấy đã sử dụng finesse trong trò chơi bài để đánh bại đối thủ của mình.
His finesse in playing bridge impressed everyone at the social event.
Sự finesse của anh ấy khi chơi bài bridge đã gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện xã hội.
The finesse she displayed in whist helped her team secure victory.
Sự finesse mà cô ấy thể hiện trong trò chơi whist giúp đội của cô giành chiến thắng.
Sự tinh tế và khéo léo ấn tượng.
Impressive delicacy and skill.
Her finesse in social interactions made her popular among colleagues.
Sự tinh tế trong giao tiếp xã hội đã làm cho cô ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.
His finesse in hosting events attracted many attendees to the party.
Sự tinh tế trong việc tổ chức sự kiện đã thu hút nhiều người tham dự buổi tiệc.
The finesse of her speech captivated the audience during the seminar.
Sự tinh tế trong diễn văn của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi hội thảo.
Finesse (Verb)
She finesse her way through delicate social situations effortlessly.
Cô ấy tinh tế điều chỉnh qua các tình huống xã hội tế nhị một cách dễ dàng.
He finesse his speech to navigate the social gathering smoothly.
Anh ấy tinh tế điều chỉnh lời nói để điều hướng buổi tụ tập xã hội một cách mượt mà.
They finesse their interactions to maintain harmony in social circles.
Họ tinh tế điều chỉnh sự tương tác để duy trì sự hòa hợp trong các vòng xã hội.
(trong bridge và whist) chơi (một lá bài) với hy vọng thắng được một trò lừa với nó bởi vì lá bài nào có thể đánh bại nó đều nằm trong tay đối thủ đã chơi rồi.
In bridge and whist play a card in the hope of winning a trick with it because any card that could beat it is in the hand of the opponent who has already played.
She finesse the queen of spades in the card game.
Cô ấy finesse quân bài quân chuồn trong trò chơi bài.
He finesse his way to victory in the bridge competition.
Anh ấy finesse cách của mình đến chiến thắng trong cuộc thi bridge.
They finesse their opponents with strategic moves in whist.
Họ finesse đối thủ của họ với những cú đánh chiến lược trong whist.
Họ từ
Finesse là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự khéo léo, tinh tế hoặc khả năng làm điều gì đó một cách khéo léo và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "finesse" thường ám chỉ đến việc xử lý tình huống một cách khôn ngoan, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể thao.
Từ "finesse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "finesser", có nghĩa là "làm cho tinh tế". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang nghĩa 'khéo léo, tinh vi trong hành động hoặc giao tiếp'. Tiếng Latinh "Finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "điểm kết thúc", cũng là một phần của nguồn gốc từ này, thể hiện tính chính xác và sự tinh tế trong việc đạt được mục tiêu. Sự phát triển của nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng sử dụng khéo léo và nghệ thuật trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "finesse" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thuật ngữ thường cần một ngữ cảnh tinh tế hơn. Trong tiếng Anh, "finesse" thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và giao tiếp, để chỉ sự khéo léo, tinh tế trong hành động hoặc kỹ năng. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự điều chỉnh khéo léo trong quyết định hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp