Bản dịch của từ Freaked trong tiếng Việt

Freaked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freaked (Verb)

fɹˈikt
fɹˈikt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quái đản.

Simple past and past participle of freak.

Ví dụ

She freaked out during the social event last Friday.

Cô ấy đã hoảng sợ trong sự kiện xã hội thứ Sáu tuần trước.

They didn't freak out when they saw the large crowd.

Họ đã không hoảng sợ khi thấy đám đông lớn.

Did he freak out at the social gathering yesterday?

Anh ấy đã hoảng sợ trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to out and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Freaked

Không có idiom phù hợp