Bản dịch của từ Freaks trong tiếng Việt

Freaks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freaks (Noun)

fɹˈiks
fɹˈiks
01

Số nhiều của quái đản.

Plural of freak.

Ví dụ

Freaks often feel misunderstood by society.

Người lạ thường cảm thấy bị hiểu lầm bởi xã hội.

She avoids hanging out with freaks at school.

Cô tránh trường hợp đi chơi với những người lạ ở trường.

Do freaks have a positive impact on social norms?

Liệu người lạ có ảnh hưởng tích cực đối với quy tắc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freaks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to out and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Freaks

Không có idiom phù hợp