Bản dịch của từ Gen z trong tiếng Việt

Gen z

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gen z (Noun)

01

Thế hệ z, nhóm nhân khẩu học sau thế hệ millennials, thường được định nghĩa là những người sinh từ giữa đến cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010.

Generation z the demographic cohort after millennials typically defined as those born from the midtolate 1990s to the early 2010s.

Ví dụ

Gen Z prefers online communication over face-to-face interactions in social settings.

Thế hệ Z thích giao tiếp trực tuyến hơn là gặp mặt trực tiếp trong xã hội.

Many Gen Z individuals do not enjoy traditional social gatherings anymore.

Nhiều người thuộc thế hệ Z không còn thích các buổi gặp mặt truyền thống nữa.

Are Gen Z members more engaged in social issues than previous generations?

Liệu các thành viên thế hệ Z có quan tâm hơn đến các vấn đề xã hội không?

02

Một nhãn hiệu văn hóa dành cho các cá nhân được đặc trưng bởi sự quen thuộc của họ với internet, mạng xã hội và truyền thông kỹ thuật số.

A cultural label for individuals characterized by their familiarity with the internet social networks and digital communication.

Ví dụ

Gen Z uses social media to connect with friends and share experiences.

Thế hệ Z sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và chia sẻ trải nghiệm.

Gen Z does not prefer traditional communication methods like face-to-face meetings.

Thế hệ Z không thích các phương thức giao tiếp truyền thống như gặp mặt trực tiếp.

Does Gen Z influence social trends more than previous generations?

Thế hệ Z có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội hơn các thế hệ trước không?

Gen z (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để mô tả thế hệ những cá nhân sinh ra trong khoảng từ giữa đến cuối những năm 1990 và đầu những năm 2010.

A term used to describe the generation of individuals born approximately between the midtolate 1990s and the early 2010s.

Ví dụ

Gen Z is known for its digital skills and social media influence.

Thế hệ Z nổi tiếng với kỹ năng số và ảnh hưởng mạng xã hội.

Gen Z does not prefer traditional marketing methods like TV ads.

Thế hệ Z không thích các phương pháp tiếp thị truyền thống như quảng cáo trên TV.

Is Gen Z more engaged in social issues than previous generations?

Thế hệ Z có quan tâm hơn đến các vấn đề xã hội so với các thế hệ trước không?

02

Được sử dụng để mô tả một nhóm được biết đến là người bản địa kỹ thuật số và có bản sắc văn hóa riêng biệt.

Used to characterize a group known for being digital natives and having a distinct cultural identity.

Ví dụ

Gen Z prefers online communication over face-to-face interaction.

Thế hệ Z thích giao tiếp trực tuyến hơn là gặp mặt trực tiếp.

Gen Z does not rely on traditional media for news.

Thế hệ Z không dựa vào phương tiện truyền thông truyền thống để cập nhật tin tức.

Is Gen Z really changing the way we view social issues?

Thế hệ Z có thực sự thay đổi cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội không?

03

Thường gắn liền với hoạt động xã hội và mối quan tâm về môi trường.

Often associated with social activism and environmental concerns.

Ví dụ

Gen Z actively fights for climate change awareness and social justice.

Thế hệ Z tích cực đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.

Gen Z does not ignore important issues like racism and inequality.

Thế hệ Z không phớt lờ những vấn đề quan trọng như phân biệt chủng tộc và bất bình đẳng.

Is Gen Z leading the way in social activism today?

Thế hệ Z có phải đang dẫn đầu trong phong trào xã hội ngày nay không?

04

Thường gắn liền với thái độ tiến bộ và ý thức xã hội.

Often associated with progressive attitudes and social consciousness.

Ví dụ

Gen Z advocates for climate action and social justice worldwide.

Thế hệ Z ủng hộ hành động vì khí hậu và công bằng xã hội toàn cầu.

Many believe Gen Z does not care about traditional values.

Nhiều người tin rằng thế hệ Z không quan tâm đến các giá trị truyền thống.

Does Gen Z prioritize mental health over career success?

Thế hệ Z có ưu tiên sức khỏe tâm thần hơn thành công nghề nghiệp không?

05

Một thuật ngữ dùng để mô tả những cá nhân sinh từ giữa đến cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010.

A term used to describe individuals born from the midtolate 1990s to the early 2010s.

Ví dụ

Gen Z often prefers digital communication over traditional face-to-face interactions.

Thế hệ Z thường thích giao tiếp kỹ thuật số hơn giao tiếp trực tiếp.

Gen Z does not rely solely on television for entertainment and news.

Thế hệ Z không chỉ dựa vào truyền hình để giải trí và tin tức.

Are Gen Z members more socially conscious than previous generations?

Các thành viên thế hệ Z có ý thức xã hội hơn các thế hệ trước không?

06

Được đặc trưng bởi những người bản xứ kỹ thuật số lớn lên cùng internet và mạng xã hội.

Characterized by being digital natives who have grown up with the internet and social media.

Ví dụ

Gen Z prefers social media over traditional communication methods.

Thế hệ Z thích mạng xã hội hơn các phương thức giao tiếp truyền thống.

Gen Z does not rely on newspapers for news updates.

Thế hệ Z không dựa vào báo chí để cập nhật tin tức.

Is Gen Z more influenced by online trends than previous generations?

Thế hệ Z có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi các xu hướng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gen z/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gen z

Không có idiom phù hợp