Bản dịch của từ God the son trong tiếng Việt

God the son

Noun [U/C] Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

God the son (Noun)

ɡˈɑd ðə sˈʌn
ɡˈɑd ðə sˈʌn
01

Ngôi thứ hai của chúa ba ngôi kitô giáo; đấng christ.

The second person of the christian trinity christ.

Ví dụ

Many believe God the Son is central to Christian faith.

Nhiều người tin rằng Chúa Con là trung tâm của đức tin Kitô giáo.

God the Son does not represent violence in society.

Chúa Con không đại diện cho bạo lực trong xã hội.

Is God the Son essential for understanding Christian teachings?

Chúa Con có cần thiết để hiểu các giáo lý Kitô giáo không?

02

Ngôi thứ hai của chúa ba ngôi kitô giáo.

The second person of the christian trinity.

Ví dụ

God the Son represents love and sacrifice in Christian teachings.

Chúa con đại diện cho tình yêu và sự hy sinh trong giáo lý Kitô giáo.

God the Son does not only symbolize power but also compassion.

Chúa con không chỉ biểu tượng cho sức mạnh mà còn cho lòng thương xót.

Is God the Son important in modern social discussions about faith?

Chúa con có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về đức tin không?

03

Chúa giêsu kitô, được coi là con trai duy nhất của thiên chúa trong giáo lý kitô giáo.

Jesus christ regarded as the only begotten son of god in the christian doctrine.

Ví dụ

Many Christians believe God the Son brings hope and salvation to humanity.

Nhiều tín đồ Kitô giáo tin rằng Chúa Con mang lại hy vọng và sự cứu rỗi cho nhân loại.

God the Son is not just a historical figure for many believers.

Chúa Con không chỉ là một nhân vật lịch sử đối với nhiều tín hữu.

Do you think God the Son is essential for understanding Christianity?

Bạn có nghĩ rằng Chúa Con là điều thiết yếu để hiểu Kitô giáo không?

God the son (Phrase)

ɡˈɑd ðə sˈʌn
ɡˈɑd ðə sˈʌn
01

Một danh hiệu được sử dụng cho chúa giêsu trong tân ước là con của thiên chúa cha.

A title used for jesus in the new testament as the child of god the father.

Ví dụ

Many believe God the Son offers hope and salvation to everyone.

Nhiều người tin rằng Chúa Con mang lại hy vọng và sự cứu rỗi.

Not everyone understands the importance of God the Son in Christianity.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của Chúa Con trong Kitô giáo.

Do you think God the Son influences modern social values today?

Bạn có nghĩ rằng Chúa Con ảnh hưởng đến các giá trị xã hội hiện đại không?

God the son (Idiom)

01

Chúa giêsu kitô, được coi là con thiên chúa.

Jesus christ considered as the son of god.

Ví dụ

Many people believe God the Son brings hope to humanity.

Nhiều người tin rằng Chúa Con mang lại hy vọng cho nhân loại.

Not everyone understands the significance of God the Son in Christianity.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của Chúa Con trong Kitô giáo.

Is God the Son central to your understanding of faith?

Chúa Con có phải là trung tâm trong hiểu biết về đức tin của bạn không?

02

Nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúa giêsu và thiên chúa cha.

Emphasizes the relationship between jesus and god the father.

Ví dụ

Many Christians believe Jesus is God the Son, part of the Trinity.

Nhiều tín đồ Kitô giáo tin rằng Chúa Jesus là Con của Chúa.

Muslims do not see Jesus as God the Son in their faith.

Người Hồi giáo không coi Chúa Jesus là Con của Chúa trong đức tin.

Is Jesus really considered God the Son by all Christian denominations?

Chúa Jesus có thực sự được coi là Con của Chúa bởi tất cả giáo phái Kitô giáo không?

03

Một danh hiệu dùng để chỉ chúa giêsu kitô là con thiên chúa.

A title used to refer to jesus christ as the divine son of god.

Ví dụ

Many believe God the Son offers hope and salvation to everyone.

Nhiều người tin rằng Chúa Con mang lại hy vọng và sự cứu rỗi cho mọi người.

God the Son does not discriminate against any social group or individual.

Chúa Con không phân biệt bất kỳ nhóm xã hội hay cá nhân nào.

Do you think God the Son influences our social values today?

Bạn có nghĩ rằng Chúa Con ảnh hưởng đến các giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?

04

Trong thần học kitô giáo, đại diện cho ngôi thứ hai của chúa ba ngôi.

In christian theology represents the second person of the holy trinity.

Ví dụ

Many Christians believe God the Son is essential for salvation.

Nhiều người theo đạo tin rằng Chúa Con là cần thiết cho sự cứu rỗi.

God the Son does not represent all religions in society.

Chúa Con không đại diện cho tất cả các tôn giáo trong xã hội.

Is God the Son recognized in other cultures, like Buddhism?

Chúa Con có được công nhận trong các nền văn hóa khác như Phật giáo không?

05

Một danh hiệu đề cập đến chúa giêsu kitô là con thiên chúa.

A title referring to jesus christ as the divine son of god.

Ví dụ

God the Son is a common term used in Christian theology.

Chúa Con là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong thần học Kitô giáo.

Not everyone believes in the concept of God the Son.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm Chúa Con.

Is the belief in God the Son essential in Christianity?

Việc tin vào Chúa Con có phải là cần thiết trong Kitô giáo không?

06

Những cách diễn đạt được sử dụng trong bối cảnh thần học kitô giáo.

Expressions used in christian theological contexts.

Ví dụ

God the Son is a fundamental belief in Christianity.

Chúa Con là một niềm tin cơ bản trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone agrees on the concept of God the Son.

Không phải ai cũng đồng ý với khái niệm Chúa Con.

Is the belief in God the Son important in Christian faith?

Việc tin vào Chúa Con có quan trọng trong đức tin Thiên Chúa giáo không?

07

Biểu thị mối quan hệ độc đáo giữa chúa giêsu và thiên chúa cha.

Signifies the unique relationship between jesus and god the father.

Ví dụ

Do you believe that Jesus is God the Son?

Bạn có tin rằng Jesus là Con Đức Chúa Trời không?

Many people find comfort in the idea of God the Son.

Nhiều người cảm thấy an ủi trong ý tưởng về Con Đức Chúa Trời.

Is it common to refer to Jesus as God the Son?

Việc gọi Jesus là Con Đức Chúa Trời có phổ biến không?

08

Thường gắn liền với niềm tin vào bản chất thiêng liêng của chúa kitô trong thần học kitô giáo.

Often associated with the belief in the divine nature of christ within christian theology.

Ví dụ

Do you believe that God the Son is a central concept in Christianity?

Bạn có tin rằng Đức Chúa Trời Con là một khái niệm trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo không?

Some people may not understand the significance of God the Son.

Một số người có thể không hiểu rõ về sự quan trọng của Đức Chúa Trời Con.

God the Son is often mentioned in discussions about Christian beliefs.

Đức Chúa Trời Con thường được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về niềm tin Kitô giáo.

09

Một thuật ngữ dùng để chỉ chúa jesus christ là ngôi thứ hai của chúa ba ngôi.

A term used to refer to jesus christ as the second person of the holy trinity.

Ví dụ

God the Son is a central figure in Christianity.

Chúa Con là một nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone believes in the concept of God the Son.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm Chúa Con.

Is God the Son also recognized in other religions?

Chúa Con cũng được công nhận trong các tôn giáo khác chứ?

10

Một danh hiệu được sử dụng trong kitô giáo để chỉ chúa jesus christ là con trai thiêng liêng của chúa.

A title used in christianity to refer to jesus christ as the divine son of god.

Ví dụ

God the Son is a central figure in Christianity.

Ông Con Là một nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone believes in the concept of God the Son.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm Ông Con.

Is God the Son mentioned in your IELTS writing task?

Liệu Ông Con có được đề cập trong bài viết IELTS của bạn không?

11

Một thuật ngữ dùng để chỉ chúa jesus christ là con của chúa nhập thể.

A term used to refer to jesus christ as the incarnate son of god.

Ví dụ

God the Son is a central figure in Christianity.

Chúa Con là một nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Some people do not believe in God the Son.

Một số người không tin vào Chúa Con.

Is God the Son mentioned in your religion?

Chúa Con có được nhắc đến trong tôn giáo của bạn không?

12

Trong đức tin cơ đốc, là ngôi thứ hai của chúa ba ngôi.

In christian belief the second person of the holy trinity.

Ví dụ

Do you believe that God the Son is the second person of the Holy Trinity?

Bạn có tin rằng Chúa Con là người thứ hai của Tam Linh Thánh không?

Many Christians consider God the Son as an essential part of their faith.

Nhiều người theo đạo Kitô coi Chúa Con là một phần thiết yếu của đức tin của họ.

Some people do not understand the concept of God the Son.

Một số người không hiểu khái niệm về Chúa Con.

13

Biểu thị mối quan hệ con trai thiêng liêng của chúa jesus với chúa cha.

Represents the divine sonship of jesus in relation to god the father.

Ví dụ

Do you believe in God the Son?

Bạn có tin vào Thiên Chúa Con không?

She rejected the idea of God the Son.

Cô ấy từ chối ý kiến về Thiên Chúa Con.

God the Son is a key concept in Christianity.

Thiên Chúa Con là một khái niệm quan trọng trong Kitô giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/god the son/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with God the son

Không có idiom phù hợp