Bản dịch của từ Gripe trong tiếng Việt

Gripe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gripe (Noun)

gɹˈaɪp
gɹˈaɪp
01

Hành động nắm chặt một vật gì đó.

An act of grasping something tightly.

Ví dụ

Her gripe on the handrail showed her fear of falling.

Sự nắm chặt vào lan can của cô ấy thể hiện sự sợ hãi của cô.

The child's gripe on his toy was a sign of comfort.

Sự nắm chặt vào đồ chơi của đứa trẻ là dấu hiệu của sự an ủi.

His gripe on the steering wheel indicated his nervousness.

Sự nắm chặt vào vô lăng của anh ấy cho thấy sự lo lắng của anh ấy.

02

Đau dạ dày hoặc ruột; đau bụng.

Gastric or intestinal pain colic.

Ví dụ

Many people experience gripe during stressful social events like parties.

Nhiều người trải qua cơn đau bụng trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

She did not have a gripe after the community gathering last week.

Cô ấy không bị đau bụng sau buổi họp mặt cộng đồng tuần trước.

Do you know anyone who suffers from gripe in social situations?

Bạn có biết ai bị đau bụng trong các tình huống xã hội không?

03

Một lời phàn nàn nhỏ.

A minor complaint.

Ví dụ

Her gripe about the service was the slow response time.

Lời phàn nàn của cô ấy về dịch vụ là thời gian phản hồi chậm.

The employees listened attentively to each customer's gripe.

Các nhân viên lắng nghe một cách chăm chú mỗi lời phàn nàn của khách hàng.

Sharing a gripe can sometimes lead to positive changes.

Chia sẻ một lời phàn nàn đôi khi có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.

04

Dây buộc giữ thuyền ở đúng vị trí trên boong hoặc trong cần cẩu.

Lashings securing a boat in its place on deck or in davits.

Ví dụ

The sailor checked the gripes to ensure the boat's safety.

Thủy thủ kiểm tra dây cột để đảm bảo an toàn của thuyền.

The gripes were loosened as the crew prepared to launch the boat.

Các dây cột được nới lỏng khi phi hành đoàn chuẩn bị hạ thuyền.

The captain tightened the gripes before the storm hit the ship.

Thuyền trưởng đã siết chặt dây cột trước khi cơn bão đổ bộ vào tàu.

Gripe (Verb)

gɹˈaɪp
gɹˈaɪp
01

Có tác dụng trị đau dạ dày, ruột.

Affect with gastric or intestinal pain.

Ví dụ

Many people gripe about stomach pain after eating street food.

Nhiều người phàn nàn về đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.

She does not gripe about her digestive issues at social gatherings.

Cô ấy không phàn nàn về vấn đề tiêu hóa tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you often gripe about your stomach discomfort at parties?

Bạn có thường phàn nàn về khó chịu dạ dày tại các bữa tiệc không?

02

Khiếu nại về điều gì đó một cách dai dẳng và khó chịu.

Complain about something in a persistent irritating way.

Ví dụ

Many citizens gripe about the lack of affordable housing in cities.

Nhiều công dân phàn nàn về việc thiếu nhà ở giá rẻ ở thành phố.

Residents do not gripe about the new park in their neighborhood.

Cư dân không phàn nàn về công viên mới trong khu phố của họ.

Why do people gripe about public transportation in New York City?

Tại sao mọi người lại phàn nàn về giao thông công cộng ở New York?

03

(của một con tàu) quay đầu ngược gió bất chấp nỗ lực của người lái tàu.

Of a ship turn to face the wind despite the efforts of the helmsman.

Ví dụ

The ship will gripe if the helmsman loses control during storms.

Con tàu sẽ quay đầu nếu thuyền trưởng mất kiểm soát trong bão.

The helmsman did not gripe despite the strong winds last night.

Thuyền trưởng đã không quay đầu mặc dù gió mạnh tối qua.

Will the ship gripe if we change the sails now?

Con tàu có quay đầu nếu chúng ta thay đổi cánh buồm bây giờ không?

04

Nắm chặt; ly hợp.

Grasp tightly clutch.

Ví dụ

She gripes her friend's hand for support during the event.

Cô ấy nắm chặt tay bạn để được hỗ trợ trong sự kiện.

He gripes the railing as he walks down the crowded street.

Anh ấy nắm chặt lan can khi anh ấy đi dọc con phố đông đúc.

The child gripes the toy tightly while playing with it.

Đứa trẻ nắm chặt đồ chơi trong khi chơi với nó.

05

Bảo vệ (một chiếc thuyền) bằng kẹp.

Secure a boat with gripes.

Ví dụ

We need to gripe the boat before the storm hits.

Chúng ta cần buộc thuyền trước khi bão đến.

They did not gripe the boat properly during the event.

Họ đã không buộc thuyền đúng cách trong sự kiện.

Did you remember to gripe the boat last night?

Bạn có nhớ buộc thuyền tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gripe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gripe

Không có idiom phù hợp