Bản dịch của từ Gripe trong tiếng Việt
Gripe

Gripe (Noun)
Her gripe on the handrail showed her fear of falling.
Sự nắm chặt vào lan can của cô ấy thể hiện sự sợ hãi của cô.
The child's gripe on his toy was a sign of comfort.
Sự nắm chặt vào đồ chơi của đứa trẻ là dấu hiệu của sự an ủi.
His gripe on the steering wheel indicated his nervousness.
Sự nắm chặt vào vô lăng của anh ấy cho thấy sự lo lắng của anh ấy.
Đau dạ dày hoặc ruột; đau bụng.
Gastric or intestinal pain colic.
Many people experience gripe during stressful social events like parties.
Nhiều người trải qua cơn đau bụng trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
She did not have a gripe after the community gathering last week.
Cô ấy không bị đau bụng sau buổi họp mặt cộng đồng tuần trước.
Do you know anyone who suffers from gripe in social situations?
Bạn có biết ai bị đau bụng trong các tình huống xã hội không?
Her gripe about the service was the slow response time.
Lời phàn nàn của cô ấy về dịch vụ là thời gian phản hồi chậm.
The employees listened attentively to each customer's gripe.
Các nhân viên lắng nghe một cách chăm chú mỗi lời phàn nàn của khách hàng.
Sharing a gripe can sometimes lead to positive changes.
Chia sẻ một lời phàn nàn đôi khi có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.
The sailor checked the gripes to ensure the boat's safety.
Thủy thủ kiểm tra dây cột để đảm bảo an toàn của thuyền.
The gripes were loosened as the crew prepared to launch the boat.
Các dây cột được nới lỏng khi phi hành đoàn chuẩn bị hạ thuyền.
The captain tightened the gripes before the storm hit the ship.
Thuyền trưởng đã siết chặt dây cột trước khi cơn bão đổ bộ vào tàu.
Gripe (Verb)
Có tác dụng trị đau dạ dày, ruột.
Affect with gastric or intestinal pain.
Many people gripe about stomach pain after eating street food.
Nhiều người phàn nàn về đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.
She does not gripe about her digestive issues at social gatherings.
Cô ấy không phàn nàn về vấn đề tiêu hóa tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you often gripe about your stomach discomfort at parties?
Bạn có thường phàn nàn về khó chịu dạ dày tại các bữa tiệc không?
Khiếu nại về điều gì đó một cách dai dẳng và khó chịu.
Complain about something in a persistent irritating way.
Many citizens gripe about the lack of affordable housing in cities.
Nhiều công dân phàn nàn về việc thiếu nhà ở giá rẻ ở thành phố.
Residents do not gripe about the new park in their neighborhood.
Cư dân không phàn nàn về công viên mới trong khu phố của họ.
Why do people gripe about public transportation in New York City?
Tại sao mọi người lại phàn nàn về giao thông công cộng ở New York?
The ship will gripe if the helmsman loses control during storms.
Con tàu sẽ quay đầu nếu thuyền trưởng mất kiểm soát trong bão.
The helmsman did not gripe despite the strong winds last night.
Thuyền trưởng đã không quay đầu mặc dù gió mạnh tối qua.
Will the ship gripe if we change the sails now?
Con tàu có quay đầu nếu chúng ta thay đổi cánh buồm bây giờ không?
She gripes her friend's hand for support during the event.
Cô ấy nắm chặt tay bạn để được hỗ trợ trong sự kiện.
He gripes the railing as he walks down the crowded street.
Anh ấy nắm chặt lan can khi anh ấy đi dọc con phố đông đúc.
The child gripes the toy tightly while playing with it.
Đứa trẻ nắm chặt đồ chơi trong khi chơi với nó.
We need to gripe the boat before the storm hits.
Chúng ta cần buộc thuyền trước khi bão đến.
They did not gripe the boat properly during the event.
Họ đã không buộc thuyền đúng cách trong sự kiện.
Did you remember to gripe the boat last night?
Bạn có nhớ buộc thuyền tối qua không?
Họ từ
Từ "gripe" có nghĩa cơ bản là nỗi than phiền hoặc sự phàn nàn về một điều gì đó, đặc biệt là những vấn đề nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng như một động từ (to gripe) để chỉ việc biểu lộ sự không hài lòng, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "gripe" nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Bên cạnh đó, "gripe" còn có nghĩa là "bệnh cúm" trong nhiều trường hợp nhưng không thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "gripe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gripare", có nghĩa là "nắm chặt, bắt giữ". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh hiện đại, "gripe" không chỉ đề cập đến hành động nắm bắt mà còn mở rộng sang nghĩa phàn nàn, thể hiện sự không hài lòng về một vấn đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh quá trình ngữ nghĩa hóa từ vốn có, khẳng định tính đa dạng trong việc sử dụng từ vựng.
Từ "gripe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc phê bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phàn nàn hoặc kêu ca về một vấn đề nhỏ nhặt. Trên thực tế, trong giao tiếp hàng ngày, "gripe" thường được nghe trong các cuộc trò chuyện về công việc hoặc trong các bối cảnh xã hội nhằm bày tỏ sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp