Bản dịch của từ Guaranteed trong tiếng Việt
Guaranteed

Guaranteed (Verb)
She guaranteed a full refund if the product was defective.
Cô ấy đảm bảo hoàn tiền đầy đủ nếu sản phẩm bị lỗi.
He didn't guarantee the delivery time for the social event.
Anh ấy không đảm bảo thời gian giao hàng cho sự kiện xã hội.
Did they guarantee the quality of the social media campaign?
Họ có đảm bảo chất lượng của chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Guaranteed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Guaranteed (Adjective)
Her success is guaranteed with her hard work.
Sự thành công của cô ấy được đảm bảo với sự làm việc chăm chỉ của mình.
There is no guaranteed outcome in life.
Không có kết quả nào được đảm bảo trong cuộc sống.
Is a guaranteed future possible in today's society?
Một tương lai được đảm bảo có thể xảy ra trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "guaranteed" là một tính từ chỉ sự đảm bảo hoặc cam kết về việc điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở Anh Mỹ, trọng âm có thể tập trung mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. "Guaranteed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, thể hiện sự bảo đảm cho chất lượng hoặc thực hiện của sản phẩm, dịch vụ.
Từ "guaranteed" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "garantir", có nguồn gốc từ động từ Latin "garantire", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo đảm". Trong tiếng Latin, tiền tố "gar-" thể hiện tính chất đảm bảo và bảo vệ. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa bảo đảm cam kết hoặc trách nhiệm, do đó, từ "guaranteed" hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái được bảo đảm hoặc chắc chắn trong các thỏa thuận và hợp đồng.
Từ "guaranteed" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các văn bản thường liên quan đến cam kết và đảm bảo về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "guaranteed" thường được dùng trong các hợp đồng, quảng cáo, và các tuyên bố pháp lý để nhấn mạnh sự đảm bảo, mang tính thuyết phục cao cho người tiêu dùng hoặc bên nhận dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



