Bản dịch của từ Hounded trong tiếng Việt
Hounded

Hounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chó săn.
Simple past and past participle of hound.
She hounded her friend to join the IELTS study group.
Cô ấy đã theo đuổi bạn cô ấy để tham gia nhóm học IELTS.
He didn't want to be hounded by his classmates for help.
Anh ấy không muốn bị theo đuổi bởi các bạn cùng lớp để được giúp đỡ.
Did the teacher hounded the students to submit their essays on time?
Giáo viên đã theo đuổi học sinh để nộp bài luận đúng hạn chưa?
Họ từ
Từ "hounded" là dạng quá khứ của động từ "hound", có nghĩa là bị truy đuổi hoặc bị quấy rối liên tục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân bị áp lực bởi những yêu cầu hoặc sự đe dọa từ người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, "hound" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hơn.
Từ "hounded" có nguồn gốc từ động từ "hound", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hunda", có nghĩa là "chó sủa" hoặc "chó săn". Từ này có liên quan đến hành vi săn đuổi và truy đuổi của chó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã dần được mở rộng để chỉ trạng thái bị đe dọa hoặc bị quấy rối bởi áp lực liên tục. Hiện tại, "hounded" mang nghĩa là bị truy đuổi hoặc bị quấy rầy, thể hiện sự khó chịu và căng thẳng do áp lực từ bên ngoài.
Từ "hounded" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường không xoay quanh các từ ngữ mang tính chất miêu tả cảm xúc mãnh liệt. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự quấy rối hay áp lực, như trong phương tiện truyền thông hoặc văn học, khi diễn tả tình trạng một cá nhân bị theo đuổi hoặc bị làm phiền liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp