Bản dịch của từ Hounded trong tiếng Việt

Hounded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hounded (Verb)

hˈaʊndɪd
hˈaʊndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chó săn.

Simple past and past participle of hound.

Ví dụ

She hounded her friend to join the IELTS study group.

Cô ấy đã theo đuổi bạn cô ấy để tham gia nhóm học IELTS.

He didn't want to be hounded by his classmates for help.

Anh ấy không muốn bị theo đuổi bởi các bạn cùng lớp để được giúp đỡ.

Did the teacher hounded the students to submit their essays on time?

Giáo viên đã theo đuổi học sinh để nộp bài luận đúng hạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hounded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hounded

Không có idiom phù hợp