Bản dịch của từ Hounds trong tiếng Việt
Hounds

Hounds (Noun)
Số nhiều của chó săn.
Plural of hound.
The hounds chased the fox during the community event last Saturday.
Những con chó săn đã đuổi theo con cáo trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The local shelter does not have enough hounds for adoption.
Nơi trú ẩn địa phương không có đủ chó săn để nhận nuôi.
How many hounds participated in the social gathering last week?
Có bao nhiêu con chó săn tham gia buổi gặp mặt xã hội tuần trước?
Dạng danh từ của Hounds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hound | Hounds |
Họ từ
"Hounds" là một từ chỉ nhiều loại chó, thường được nuôi để săn bắt hoặc làm thú cưng. Trong tiếng Anh, nó thường ám chỉ những giống chó săn như Beagle, Bloodhound hay Foxhound. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "hound" có thể được sử dụng trong ngữ điệu chỉ sự theo đuổi hay truy đuổi trong cả hai biến thể.
Từ "hound" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic *hundaz, liên quan đến từ Latinh "canis", nghĩa là "chó". Trong lịch sử, "hound" được sử dụng để chỉ những giống chó đặc biệt, chuyên dụng trong săn bắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ dừng lại ở loài vật mà còn mở rộng sang các hình thức chỉ trích, như trong cụm từ "hound someone" (theo đuổi ai đó một cách không ngừng), cho thấy sự liên kết giữa sự theo đuổi và hành vi của loài chó.
Từ "hounds" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi đề cập đến động vật, thể thao hoặc văn hóa. Trong bối cảnh cụ thể, "hounds" thường được sử dụng để miêu tả các giống chó săn, trong các cuộc thảo luận về hoạt động săn bắn hoặc trong các bài viết về bảo vệ động vật. Hơn nữa, từ này cũng kết nối với các khái niệm trong văn hóa đại chúng, như trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh thể loại phiêu lưu.