Bản dịch của từ Knocked trong tiếng Việt
Knocked

Knocked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng gõ cửa.
Simple past and past participle of knock.
She knocked on the door before entering the room.
Cô ấy gõ cửa trước khi vào phòng.
He didn't knock before barging into the meeting unexpectedly.
Anh ta không gõ cửa trước khi xông vào cuộc họp một cách bất ngờ.
Did you knock before interrupting the conversation?
Bạn đã gõ cửa trước khi ngắt lời trong cuộc trò chuyện chưa?
Dạng động từ của Knocked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knocking |
Họ từ
Từ "knocked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "knock", có nghĩa là gõ hoặc đánh mạnh vào một bề mặt, thường để gây sự chú ý hoặc vào một không gian nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "knock" cũng có thể mang nghĩa là "gặp phải" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm, nhưng về ngữ nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này khá tương đồng.
Từ "knocked" có nguồn gốc từ động từ "knock", bắt nguồn từ tiếng Trung Âu, với hình thức cổ là "knoc(c)en", có nghĩa là "gõ". Tiếng Latin không trực tiếp đóng góp vào từ này, nhưng mô hình âm thanh có thể liên quan đến "nocere", có nghĩa là "gây hại", phản ánh sự va chạm hoặc tác động mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "knocked" mô tả hành động gõ, thường biểu thị cho việc gây ra âm thanh hoặc sự chú ý, liên quan đến ý nghĩa ban đầu về tác động vật lý.
Từ "knocked" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến mô tả hành động hoặc sự kiện. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như mô tả hành động gõ cửa, né tránh hoặc va chạm. Sự linh hoạt của "knocked" trong các tình huống khác nhau khiến nó trở thành từ vựng hữu ích cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Knocked
Knocked out
Kiệt sức/ Mệt lử/ Say xỉn
Exhausted.
After working two jobs, she was completely knocked out.
Sau khi làm hai công việc, cô ấy hoàn toàn kiệt sức.