Bản dịch của từ Mercury trong tiếng Việt
Mercury

Mercury (Noun)
Mercury is poisonous if ingested.
Thủy ngân độc hại nếu nuốt phải.
Avoid using mercury in social experiments.
Tránh sử dụng thủy ngân trong các thí nghiệm xã hội.
Is mercury commonly found in social science laboratories?
Liệu thủy ngân có phổ biến trong các phòng thí nghiệm khoa học xã hội không?
Mercury is commonly used in thermometers to measure temperature.
Thủy ngân thường được sử dụng trong nhiệt kế để đo nhiệt độ.
Avoid exposure to mercury as it can be harmful to health.
Tránh tiếp xúc với thủy ngân vì có thể gây hại cho sức khỏe.
Is mercury still widely used in industrial processes today?
Liệu thủy ngân có còn được sử dụng rộng rãi trong quy trình công nghiệp ngày nay không?
Mercury was known for his eloquence and skills in trading.
Mercury được biết đến với khả năng hùng biện và kỹ năng giao dịch của mình.
Mercury was not associated with war or violence in Roman mythology.
Mercury không liên quan đến chiến tranh hay bạo lực trong thần thoại La Mã.
Was Mercury the messenger of the gods in Roman mythology?
Mercury có phải là người đưa tin của các vị thần trong thần thoại La Mã không?
Mercury is the smallest planet in our solar system.
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời.
There is no atmosphere on Mercury due to its proximity to the sun.
Không có khí quyển trên Sao Thủy do gần Mặt Trời quá.
Is Mercury visible to the naked eye just after sunset?
Sao Thủy có thể nhìn thấy bằng mắt thường ngay sau hoàng hôn không?
Mercury is the closest planet to the sun in our solar system.
Sao Thủy là hành tinh gần nhất với mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.
There is no atmosphere on Mercury, making it extremely hot.
Không có khí quyển trên Sao Thủy, khiến nó rất nóng.
Dạng danh từ của Mercury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mercury | - |
Họ từ
Thủy ngân (mercury) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Hg và số nguyên tử 80, thuộc nhóm kim loại nặng, ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng. Thủy ngân được biết đến với tính chất độc hại, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe con người và môi trường. Về mặt ngôn ngữ, từ này có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng về nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau, thường xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học, y học và môi trường.
Từ "mercury" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercurius", được liên kết với thần Mercury trong thần thoại La Mã, biểu tượng cho thương mại và sự nhanh nhẹn. Trước đây, nguyên tố này được gọi là "quicksilver" vì tính chất lỏng và bóng của nó. Sự kết hợp giữa tên gọi và thuộc tính vật lý đã dẫn đến việc mercury hiện nay được hiểu không chỉ là một chất hóa học mà còn tượng trưng cho tính chất linh hoạt và thay đổi.
Từ "mercury" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Reading do liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Từ này ít xuất hiện trong Speaking và Writing hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các bối cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc ô nhiễm. Trong các ngữ cảnh khác, "mercury" thường được sử dụng khi nói về nguyên tố hóa học hoặc trong lĩnh vực nhiệt độ (mercury thermometer).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp