Bản dịch của từ Mercury trong tiếng Việt

Mercury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercury (Noun)

mˈɝkjɚi
mˈɝɹkjəɹi
01

Một loài thực vật có chứa thủy ngân của chó.

A plant of a genus which includes dogs mercury.

Ví dụ

Mercury is poisonous if ingested.

Thủy ngân độc hại nếu nuốt phải.

Avoid using mercury in social experiments.

Tránh sử dụng thủy ngân trong các thí nghiệm xã hội.

Is mercury commonly found in social science laboratories?

Liệu thủy ngân có phổ biến trong các phòng thí nghiệm khoa học xã hội không?

02

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 80, một kim loại nặng màu trắng bạc, ở dạng lỏng ở nhiệt độ thường.

The chemical element of atomic number 80 a heavy silverywhite metal which is liquid at ordinary temperatures.

Ví dụ

Mercury is commonly used in thermometers to measure temperature.

Thủy ngân thường được sử dụng trong nhiệt kế để đo nhiệt độ.

Avoid exposure to mercury as it can be harmful to health.

Tránh tiếp xúc với thủy ngân vì có thể gây hại cho sức khỏe.

Is mercury still widely used in industrial processes today?

Liệu thủy ngân có còn được sử dụng rộng rãi trong quy trình công nghiệp ngày nay không?

03

Vị thần la mã về tài hùng biện, kỹ năng, buôn bán và trộm cắp, sứ giả và sứ giả của các vị thần, người được xác định là hermes.

The roman god of eloquence skill trading and thieving herald and messenger of the gods who was identified with hermes.

Ví dụ

Mercury was known for his eloquence and skills in trading.

Mercury được biết đến với khả năng hùng biện và kỹ năng giao dịch của mình.

Mercury was not associated with war or violence in Roman mythology.

Mercury không liên quan đến chiến tranh hay bạo lực trong thần thoại La Mã.

Was Mercury the messenger of the gods in Roman mythology?

Mercury có phải là người đưa tin của các vị thần trong thần thoại La Mã không?

04

Một hành tinh nhỏ gần mặt trời nhất trong hệ mặt trời, đôi khi có thể nhìn thấy bằng mắt thường ngay sau khi mặt trời lặn.

A small planet that is the closest to the sun in the solar system sometimes visible to the naked eye just after sunset.

Ví dụ

Mercury is the smallest planet in our solar system.

Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời.

There is no atmosphere on Mercury due to its proximity to the sun.

Không có khí quyển trên Sao Thủy do gần Mặt Trời quá.

Is Mercury visible to the naked eye just after sunset?

Sao Thủy có thể nhìn thấy bằng mắt thường ngay sau hoàng hôn không?

Mercury is the closest planet to the sun in our solar system.

Sao Thủy là hành tinh gần nhất với mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.

There is no atmosphere on Mercury, making it extremely hot.

Không có khí quyển trên Sao Thủy, khiến nó rất nóng.

Dạng danh từ của Mercury (Noun)

SingularPlural

Mercury

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercury/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercury

Không có idiom phù hợp