Bản dịch của từ Merit badge trong tiếng Việt
Merit badge

Merit badge (Noun)
(ban đầu và chủ yếu ở hoa kỳ, hướng đạo) một miếng vải thêu được trao cho một thành viên thanh niên của hướng đạo hoa kỳ hoặc tổ chức hướng đạo khác đã hoàn thành thành công một hoạt động trong khu vực nghiên cứu (huy hiệu mang hình ảnh đại diện cho hoạt động đó), đó là hoặc được khâu vào tay áo của đồng phục trinh sát hoặc một chiếc thắt lưng đeo cùng với đồng phục; do đó, giải thưởng chính nó.
Originally and chiefly us scouting an embroidered cloth patch awarded to a youth member of the boy scouts of america or other scouting organization who successfully completes an activity within an area of study the badge bearing an image representing the activity which is either sewn on to the sleeve of the scouts uniform or a sash worn with the uniform hence the award itself.
Tom earned a merit badge for his community service project.
Tom đã nhận một huy chương merit cho dự án phục vụ cộng đồng.
Many scouts do not receive a merit badge this year.
Nhiều hướng đạo sinh không nhận được huy chương merit năm nay.
Did Sarah complete her requirements for the merit badge?
Sarah có hoàn thành yêu cầu để nhận huy chương merit không?
Huy hiệu phẩm chất (merit badge) là một biểu tượng được trao cho cá nhân, thường là thanh thiếu niên, để công nhận sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tiêu chuẩn nhất định trong giáo dục hoặc hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh phong trào Hướng đạo, huy hiệu này thể hiện kỹ năng hoặc kiến thức mà người nhận đã đạt được. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người Mỹ thường sử dụng từ "merit badge" phổ biến hơn trong các tổ chức Hướng đạo.
Thuật ngữ "merit badge" có nguồn gốc từ từ "merit" trong tiếng Latin là "meritum", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "đáng khen". Từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự công nhận những thành tích hoặc phẩm chất xuất sắc. "Badge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bage", chỉ một biểu tượng hoặc ấn hiệu. Kết hợp lại, "merit badge" thể hiện sự công nhận đối với thành tích cá nhân trong hoạt động cụ thể, như trong các chương trình hướng đạo sinh.
"Merit badge" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh hoạt động của tổ chức Hướng đạo sinh, biểu thị cho việc hoàn thành một kỹ năng hoặc nhiệm vụ nhất định. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, có thể xuất hiện trong phần Speaking hoặc Writing khi thảo luận về giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này liên quan đến việc công nhận thành tựu, thường liên quan đến thanh thiếu niên và sự phát triển kỹ năng mềm.