Bản dịch của từ Metals trong tiếng Việt
Metals

Metals (Noun)
Metals like gold and silver are used in jewelry making.
Kim loại như vàng và bạc được sử dụng trong việc làm trang sức.
Many people do not recycle metals from old electronics.
Nhiều người không tái chế kim loại từ thiết bị điện tử cũ.
Are metals important for sustainable development in society?
Kim loại có quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội không?
Dạng danh từ của Metals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metal | Metals |
Metals (Verb)
They metals the old buildings to improve their appearance and durability.
Họ mạ kim loại cho các tòa nhà cũ để cải thiện vẻ ngoài.
She does not metals her furniture, fearing it will look too shiny.
Cô ấy không mạ kim loại đồ nội thất vì sợ nó sẽ quá bóng.
Do you metals your art supplies to make them last longer?
Bạn có mạ kim loại dụng cụ nghệ thuật của mình để chúng bền hơn không?
Họ từ
Chất kim loại (metals) là các nguyên tố hóa học biểu thị tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường có hình dạng rắn ở nhiệt độ phòng, ngoại trừ thủy ngân. Kim loại được phân loại theo tính chất vật lý và hóa học của chúng, với các ví dụ tiêu biểu như sắt, nhôm và vàng. Trong tiếng Anh, từ "metals" giữ nguyên hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với âm "a" trong "metals" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "metals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metallum", nghĩa là "khoáng chất" hoặc "kim loại", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mêtallon". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nguyên tố kim loại tự nhiên, có tính dẫn điện và nhiệt tốt, được con người khai thác từ thời kỳ cổ đại. Sự phát triển trong ngành công nghiệp và khoa học đã mở rộng ứng dụng của kim loại, dẫn đến vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.
Từ "metals" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi có thể bàn luận về khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu và kỹ thuật, liên quan đến các đặc tính, ứng dụng và quá trình chế tạo của các kim loại trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Việc hiểu rõ từ "metals" là cần thiết cho sinh viên trong quá trình học tập và thi cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



