Bản dịch của từ Metals trong tiếng Việt
Metals
Metals (Noun)
Metals like gold and silver are used in jewelry making.
Kim loại như vàng và bạc được sử dụng trong việc làm trang sức.
Many people do not recycle metals from old electronics.
Nhiều người không tái chế kim loại từ thiết bị điện tử cũ.
Are metals important for sustainable development in society?
Kim loại có quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội không?
Dạng danh từ của Metals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metal | Metals |
Metals (Verb)
They metals the old buildings to improve their appearance and durability.
Họ mạ kim loại cho các tòa nhà cũ để cải thiện vẻ ngoài.
She does not metals her furniture, fearing it will look too shiny.
Cô ấy không mạ kim loại đồ nội thất vì sợ nó sẽ quá bóng.
Do you metals your art supplies to make them last longer?
Bạn có mạ kim loại dụng cụ nghệ thuật của mình để chúng bền hơn không?