Bản dịch của từ Mimed trong tiếng Việt
Mimed
Mimed (Verb)
She mimed her feelings during the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not mime his thoughts at the community meeting.
Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Did they mime their ideas effectively at the social gathering?
Họ có diễn tả ý tưởng của mình một cách hiệu quả tại buổi gặp mặt xã hội không?
Để thể hiện một cái gì đó một cách gián tiếp hoặc tượng trưng.
To express something indirectly or symbolically.
She mimed her feelings during the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not mime his thoughts at the community meeting.
Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Did she mime the message clearly at the social gathering?
Cô ấy có diễn tả thông điệp một cách rõ ràng tại buổi gặp mặt xã hội không?
She mimed her favorite dance at the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả điệu nhảy yêu thích tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not mime the instructions during the group activity.
Anh ấy đã không diễn tả các hướng dẫn trong hoạt động nhóm.
Did they mime the story during the community theater performance?
Họ có diễn tả câu chuyện trong buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng không?