Bản dịch của từ Mimed trong tiếng Việt
Mimed

Mimed (Verb)
She mimed her feelings during the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not mime his thoughts at the community meeting.
Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Did they mime their ideas effectively at the social gathering?
Họ có diễn tả ý tưởng của mình một cách hiệu quả tại buổi gặp mặt xã hội không?
Để thể hiện một cái gì đó một cách gián tiếp hoặc tượng trưng.
To express something indirectly or symbolically.
She mimed her feelings during the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not mime his thoughts at the community meeting.
Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Did she mime the message clearly at the social gathering?
Cô ấy có diễn tả thông điệp một cách rõ ràng tại buổi gặp mặt xã hội không?
She mimed her favorite dance at the social event last Saturday.
Cô ấy đã diễn tả điệu nhảy yêu thích tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not mime the instructions during the group activity.
Anh ấy đã không diễn tả các hướng dẫn trong hoạt động nhóm.
Did they mime the story during the community theater performance?
Họ có diễn tả câu chuyện trong buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng không?
Họ từ
Từ "mimed" là dạng quá khứ của động từ "mime", có nghĩa là thể hiện hành động hoặc cảm xúc bằng điệu bộ mà không sử dụng lời nói. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong kịch câm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, một số đặc điểm ngữ cảnh có thể khác nhau trong văn hóa và thực tiễn biểu diễn.
Từ "mimed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mimare", có nghĩa là "bắt chước" hoặc "diễn xuất". Kiểu hình Latin này liên quan đến thuật ngữ "mimesis", chỉ hành động mô phỏng thực tế. Sự xuất hiện của "mimed" trong tiếng Anh được ghi nhận vào thế kỷ 19, liên quan đến nghệ thuật biểu diễn không lời. Ngày nay, từ này chỉ hành động mô phỏng một cách biểu cảm, thường để truyền đạt thông điệp mà không sử dụng lời nói.
Từ "mimed" ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh diễn xuất hoặc giao tiếp không lời, như trong các vở kịch hoặc hoạt động dạy học. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả hành động diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc qua cử chỉ, không sử dụng lời nói.