Bản dịch của từ Mimed trong tiếng Việt

Mimed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimed (Verb)

01

Để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm giác thông qua việc bắt chước hoặc bắt chước.

To convey an idea or feeling through imitation or mimicry.

Ví dụ

She mimed her feelings during the social event last Saturday.

Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

He did not mime his thoughts at the community meeting.

Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.

Did they mime their ideas effectively at the social gathering?

Họ có diễn tả ý tưởng của mình một cách hiệu quả tại buổi gặp mặt xã hội không?

02

Để thể hiện một cái gì đó một cách gián tiếp hoặc tượng trưng.

To express something indirectly or symbolically.

Ví dụ

She mimed her feelings during the social event last Saturday.

Cô ấy đã diễn tả cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not mime his thoughts at the community meeting.

Anh ấy không diễn tả suy nghĩ của mình tại cuộc họp cộng đồng.

Did she mime the message clearly at the social gathering?

Cô ấy có diễn tả thông điệp một cách rõ ràng tại buổi gặp mặt xã hội không?

03

Để truyền đạt hoặc diễn tả một câu chuyện hoặc tình huống bằng cách sử dụng cử chỉ và chuyển động cơ thể mà không cần lời nói.

To communicate or act out a story or situation using gestures and body movements without words.

Ví dụ

She mimed her favorite dance at the social event last Saturday.

Cô ấy đã diễn tả điệu nhảy yêu thích tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not mime the instructions during the group activity.

Anh ấy đã không diễn tả các hướng dẫn trong hoạt động nhóm.

Did they mime the story during the community theater performance?

Họ có diễn tả câu chuyện trong buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimed

Không có idiom phù hợp