Bản dịch của từ Miss priss trong tiếng Việt
Miss priss
Miss priss (Idiom)
Jessica is such a miss priss about casual dress codes at work.
Jessica thật sự là một người rất khó tính về quy định trang phục ở công ty.
Many miss priss girls avoid discussing controversial topics in public.
Nhiều cô gái khó tính tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi nơi công cộng.
Is Sarah a miss priss when it comes to social gatherings?
Sarah có phải là người khó tính khi tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?
Một người, điển hình là một người phụ nữ, quá nghiêm túc và đứng đắn, thường có thái độ tự cho mình là quan trọng hoặc bị ảnh hưởng.
A person typically a woman who is excessively prim and proper often in a selfimportant or affected way.
She acts like a miss priss at every social event.
Cô ấy hành xử như một người quá nghiêm túc ở mọi sự kiện xã hội.
He is not a miss priss; he enjoys casual gatherings.
Anh ấy không phải là người quá nghiêm túc; anh ấy thích các buổi gặp gỡ thân mật.
Is she really a miss priss at the party?
Cô ấy thực sự là người quá nghiêm túc tại bữa tiệc sao?
Sarah is such a miss priss at every social gathering.
Sarah thật sự là một người rất chú trọng hình thức trong mọi buổi tiệc.
She is not a miss priss; she loves casual events.
Cô ấy không phải là người quá chú trọng hình thức; cô ấy thích các sự kiện thoải mái.
Is Emily a miss priss at the community meetings?
Emily có phải là người quá chú trọng hình thức trong các cuộc họp cộng đồng không?
Jessica is such a miss priss at every social gathering.
Jessica là một người rất chú ý đến cách cư xử trong mọi buổi tiệc.
Many people do not like miss priss attitudes at parties.
Nhiều người không thích thái độ quá cầu kỳ trong các bữa tiệc.
Is Sarah becoming a miss priss in our friend group?
Sarah có đang trở thành một người quá cầu kỳ trong nhóm bạn không?
Jessica always acts like a miss priss at social gatherings.
Jessica luôn cư xử như một người quá nghiêm túc trong các buổi gặp mặt.
She is not a miss priss; she enjoys casual parties.
Cô ấy không phải là người quá nghiêm túc; cô ấy thích các bữa tiệc thân mật.
Is Maria a miss priss at the community events?
Maria có phải là người quá nghiêm túc trong các sự kiện cộng đồng không?
Một người cầu kỳ về ngoại hình và cách cư xử cá nhân.
A person who is fastidious about personal appearance and manners.
Jessica is such a miss priss at every social gathering.
Jessica thật sự là một người rất cầu kỳ trong mọi buổi tiệc.
He is not a miss priss; he prefers casual outings.
Anh ấy không phải là một người cầu kỳ; anh ấy thích đi chơi thoải mái.
Is Sarah a miss priss during our social events?
Sarah có phải là một người cầu kỳ trong các sự kiện xã hội của chúng ta không?
Một người quá nghiêm trang hoặc đúng mực.
A person who is excessively prim or proper.
Jessica is such a miss priss at social gatherings.
Jessica thật sự là một người rất kén chọn trong các buổi xã hội.
He is not a miss priss; he enjoys casual events.
Anh ấy không phải là người kén chọn; anh thích các sự kiện bình thường.
Is Sarah a miss priss during our social events?
Sarah có phải là người kén chọn trong các sự kiện xã hội của chúng ta không?
Jessica always acts like a miss priss at social gatherings.
Jessica luôn cư xử như một người quá nghiêm túc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not want to be seen as a miss priss.
Anh ấy không muốn bị coi là một người quá nghiêm túc.
Is she really a miss priss at the party?
Cô ấy có thực sự là người quá nghiêm túc tại bữa tiệc không?
Miss priss (Noun)
Một người hoặc hành động quá nghiêm túc và đứng đắn, thường không thể chịu đựng được.
A person who is or acts excessively prim and proper often insufferably so.
Jessica is such a miss priss at every social gathering.
Jessica thật sự là một người quá cầu kỳ trong mọi buổi gặp mặt xã hội.
Many find her miss priss attitude annoying during discussions.
Nhiều người thấy thái độ quá cầu kỳ của cô ấy thật phiền phức trong các cuộc thảo luận.
Is Sarah a miss priss when attending parties?
Sarah có phải là người quá cầu kỳ khi tham dự tiệc không?
Jessica is such a miss priss at social gatherings.
Jessica thật sự là một người quá cầu kỳ trong các buổi gặp gỡ.
She is not a miss priss; she enjoys casual events.
Cô ấy không phải là người cầu kỳ; cô ấy thích các sự kiện bình thường.
Is Sarah considered a miss priss by her friends?
Sarah có được coi là người cầu kỳ bởi bạn bè không?
"Miss Priss" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ văn hóa dân gian, thường được dùng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ có tính cách kiêu ngạo, kén chọn và hay tự mãn với bản thân. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh Anh. Dù không phổ biến, "Miss Priss" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực để chỉ trích tính cách của người được nhắc đến.
Cụm từ "miss priss" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ những cô gái hay phụ nữ có thái độ quá cầu kỳ hoặc kiêu kỳ. "Miss" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "mademoiselle", biểu thị sự tôn trọng đối với phụ nữ trẻ, trong khi "priss" được cho là từ phương ngữ, có liên quan tới từ "prissy", mang nghĩa duy trì sự chừng mực và thận trọng trong cách cư xử. Cách sử dụng hiện tại phản ánh sự châm biếm hoặc chỉ trích về tính cách bảo thủ, ngăn nắp quá mức.
Từ "miss priss" không phải là một từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, và do đó, nó thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi này như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "miss priss" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ hoặc cô gái có tính cách kiêu kỳ, dễ tổn thương hoặc quá chỉn chu. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, tiểu thuyết, hoặc các cuộc hội thoại thân mật mang tính châm biếm, nhằm chỉ trích thói quen thái quá trong cách thể hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp