Bản dịch của từ Pale in comparison trong tiếng Việt
Pale in comparison
Pale in comparison (Adjective)
Her bright dress is pale in comparison to the vibrant decorations.
Chiếc váy sáng màu của cô ấy nhạt màu so với trang trí rực rỡ.
The community center's colors are pale in comparison to the city hall.
Màu sắc của trung tâm cộng đồng nhạt hơn so với tòa thị chính.
Is the school logo pale in comparison to other schools' logos?
Logo của trường có nhạt màu hơn so với logo của các trường khác không?
Cảm thấy hoặc xuất hiện kém quan trọng hơn khi so sánh với người hoặc vật khác.
Feeling or appearing less significant or impressive when compared to someone or something else.
Her achievements seem pale in comparison to his Olympic gold medal.
Thành tựu của cô ấy có vẻ không quan trọng so với huy chương vàng Olympic của anh ấy.
His efforts do not pale in comparison to the community's support.
Nỗ lực của anh ấy không hề kém so với sự ủng hộ của cộng đồng.
Do their contributions pale in comparison to the volunteers' hard work?
Liệu đóng góp của họ có kém hơn so với công sức của các tình nguyện viên không?
Her enthusiasm for social issues is pale in comparison to mine.
Sự nhiệt tình của cô ấy về các vấn đề xã hội thật nhạt nhòa so với tôi.
His arguments are not pale in comparison to the expert's.
Các lập luận của anh ấy không nhạt nhòa so với của chuyên gia.
Is her passion for social justice pale in comparison to yours?
Liệu niềm đam mê của cô ấy với công lý xã hội có nhạt nhòa so với bạn không?