Bản dịch của từ Piqued trong tiếng Việt
Piqued
Piqued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pique.
Simple past and past participle of pique.
Her speech piqued my interest in social justice issues.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy sự quan tâm của tôi về công bằng xã hội.
The documentary did not pique viewers' curiosity about social change.
Bộ phim tài liệu không khơi dậy sự tò mò của người xem về sự thay đổi xã hội.
Did the event piqued your interest in community service?
Sự kiện đó có khơi dậy sự quan tâm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Piqued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Piques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piquing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp