Bản dịch của từ Piqued trong tiếng Việt
Piqued

Piqued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pique.
Simple past and past participle of pique.
Her speech piqued my interest in social justice issues.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy sự quan tâm của tôi về công bằng xã hội.
The documentary did not pique viewers' curiosity about social change.
Bộ phim tài liệu không khơi dậy sự tò mò của người xem về sự thay đổi xã hội.
Did the event piqued your interest in community service?
Sự kiện đó có khơi dậy sự quan tâm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Piqued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Piques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piquing |
Họ từ
Từ "piqued" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa kích thích sự tò mò hoặc quan tâm của ai đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự cảm thấy bị xúc phạm hoặc buồn bã. Ở tiếng Anh Mỹ, "to pique someone's interest" (kích thích sự quan tâm) là một cách sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "piqued" cũng được dùng nhưng thường ít phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "piqued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "piquer", có nghĩa là "đâm" hay "châm". Trong tiếng Latinh, nó xuất phát từ "picare", cũng mang nghĩa tương tự. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái sự chú ý hoặc sự quan tâm bị kích thích, thường xuất hiện khi ai đó cảm thấy bị xúc phạm hoặc châm chọc. Sự chuyển biến này gợi lên cảm giác khích lệ hoặc sự nung nấu trong tâm trí, kết nối với cách sử dụng hiện nay trong ngữ cảnh cảm xúc và trí tò mò.
Từ "piqued" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt sự tò mò hoặc kích thích cảm xúc. Trong bài Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự quan tâm hoặc cảm hứng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "piqued" thường được dùng để diễn tả cảm xúc bị kích thích hoặc bị tổn thương, tạo ra các tình huống tranh luận hoặc tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp