Bản dịch của từ Piques trong tiếng Việt

Piques

Noun [U/C]

Piques (Noun)

pˈiks
pˈiks
01

Số nhiều của pique.

Plural of pique.

Ví dụ

Many piques arise during social interactions at networking events like TEDx.

Nhiều sự chú ý nảy sinh trong các tương tác xã hội tại sự kiện TEDx.

Social media does not always create piques among friends and family.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra sự chú ý giữa bạn bè và gia đình.

What piques your interest in social issues like climate change?

Điều gì khiến bạn chú ý đến các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piques cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] When a topic their interest, teenagers are more likely to engage with the material and achieve a deeper grasp as well as better academic performance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023

Idiom with Piques

Không có idiom phù hợp