Bản dịch của từ Piques trong tiếng Việt
Piques
Piques (Noun)
Số nhiều của pique.
Plural of pique.
Many piques arise during social interactions at networking events like TEDx.
Nhiều sự chú ý nảy sinh trong các tương tác xã hội tại sự kiện TEDx.
Social media does not always create piques among friends and family.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra sự chú ý giữa bạn bè và gia đình.
What piques your interest in social issues like climate change?
Điều gì khiến bạn chú ý đến các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu?
Họ từ
Từ "piques" là dạng số nhiều của danh từ "piqu(e)", thường được sử dụng để chỉ một cảm giác ghen tỵ hoặc một sự kích thích tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng "piqued" trong ngữ cảnh gợi lên sự kích thích hoặc tò mò thường phổ biến hơn ở Mỹ. Sự khác biệt trong âm phát âm cũng nhấn mạnh hình thức từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó duy trì tính nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "piques" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picare", có nghĩa là "châm chọc" hoặc "xúc phạm". Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa chỉ sự xúc động hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, "piques" thường được sử dụng để chỉ những cơn giận hay cảm xúc bị tổn thương, liên quan đến việc bị châm chọc hoặc bị xúc phạm, phản ánh lịch sử giao tiếp xã hội và tâm lý con người.
Từ "piques" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong ngữ cảnh nói và viết so với đọc và nghe. Trong bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát, "piques" thường liên quan đến các tình huống gợi sự quan tâm hoặc kích thích, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc các bài báo mô tả những điều hấp dẫn. Ngữ nghĩa của từ này tương ứng với việc thu hút sự chú ý, thường được sử dụng trong lĩnh vực văn chương và phê bình nghệ thuật.