Bản dịch của từ Plumbed trong tiếng Việt

Plumbed

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbed (Verb)

01

Khám phá hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.

Explored or examined thoroughly.

Ví dụ

Researchers plumbed the effects of social media on mental health in 2023.

Các nhà nghiên cứu đã khám phá tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần vào năm 2023.

They did not plumb the depth of social inequalities in their report.

Họ đã không khám phá sâu sắc về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo của mình.

Did the study plumb the relationship between poverty and education levels?

Nghiên cứu có khám phá mối quan hệ giữa nghèo đói và trình độ học vấn không?

Dạng động từ của Plumbed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plumb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plumbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plumbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plumbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plumbing

Plumbed (Idiom)

01

Để kiểm tra độ sâu của nước bằng đường đo; thăm dò.

To test the depth of water with a sounding line to probe.

Ví dụ

The researchers plumbed the depths of social inequality in America.

Các nhà nghiên cứu đã khảo sát sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They did not plumb the issues of poverty in their report.

Họ không khảo sát các vấn đề về nghèo đói trong báo cáo của mình.

Did the study plumb the effects of social media on youth?

Nghiên cứu có khảo sát ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumbed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbed

Không có idiom phù hợp