Bản dịch của từ Popup trong tiếng Việt

Popup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popup(Noun)

pˈɒpʌp
ˈpɑˌpəp
01

Một cửa sổ xuất hiện trên màn hình để hiển thị thông tin hoặc yêu cầu người dùng nhập dữ liệu.

A window that appears on the screen to display information or to request input from the user

Ví dụ
02

Một quảng cáo hiển thị mở ra trên trang web thường được sử dụng cho mục đích quảng bá.

A promotional display that opens up on a website often used for advertisements

Ví dụ
03

Một sự xuất hiện hoặc hoạt động nhỏ, thường tạm thời, là một sự gia tăng hoặc xảy ra đột ngột.

A small often temporary emergence or operation a sudden increase or occurrence

Ví dụ

Popup(Verb)

pˈɒpʌp
ˈpɑˌpəp
01

Một cửa sổ xuất hiện trên màn hình để hiển thị thông tin hoặc yêu cầu người dùng nhập dữ liệu.

To appear suddenly or unexpectedly to emerge

Ví dụ
02

Một màn hình quảng cáo xuất hiện trên trang web thường được sử dụng cho mục đích quảng bá.

To make a popup window or message appear

Ví dụ
03

Một sự xuất hiện hoặc hoạt động nhỏ, thường là tạm thời; một sự gia tăng hoặc xảy ra đột ngột.

To cause something such as a dialogue box or window to pop up

Ví dụ