Bản dịch của từ Popup trong tiếng Việt
Popup
Noun [U/C] Verb

Popup(Noun)
pˈɒpʌp
ˈpɑˌpəp
Ví dụ
02
Một quảng cáo hiển thị mở ra trên trang web thường được sử dụng cho mục đích quảng bá.
A promotional display that opens up on a website often used for advertisements
Ví dụ
Popup(Verb)
pˈɒpʌp
ˈpɑˌpəp
01
Một cửa sổ xuất hiện trên màn hình để hiển thị thông tin hoặc yêu cầu người dùng nhập dữ liệu.
To appear suddenly or unexpectedly to emerge
Ví dụ
Ví dụ
