Bản dịch của từ Pre-contract trong tiếng Việt
Pre-contract

Pre-contract (Noun)
Nói chung là. bất kỳ hợp đồng hoặc thỏa thuận nào đã được ký kết trước đó, đặc biệt là hợp đồng ngăn cản việc ký kết một hợp đồng tương tự khác.
Generally. any contract or agreement previously entered into, especially one which precludes the making of another, similar contract.
The pre-contract with the supplier was signed last week.
Hợp đồng trước với nhà cung cấp đã được ký tuần trước.
The pre-contractual terms were negotiated extensively before finalizing the deal.
Các điều khoản trước hợp đồng đã được thương lượng một cách chi tiết trước khi hoàn tất thỏa thuận.
The pre-contractual obligations must be fulfilled to proceed with the project.
Những nghĩa vụ trước hợp đồng phải được thực hiện để tiếp tục dự án.
Hợp đồng hôn nhân đã có từ trước. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
A pre-existing contract of marriage. now chiefly historical.
In the 19th century, pre-contracts were common among aristocrats.
Trong thế kỷ 19, các hợp đồng trước kết hôn phổ biến giữa quý tộc.
Historically, pre-contracts determined future marriages in some societies.
Lịch sử, các hợp đồng trước kết hôn quyết định các cuộc hôn nhân trong một số xã hội.
The concept of pre-contracts is now mostly found in old novels.
Khái niệm về các hợp đồng trước kết hôn hiện nay chủ yếu được tìm thấy trong các tiểu thuyết cũ.
Pre-contract (Verb)
They pre-contracted catering services for the charity event.
Họ đã trước đây ký hợp đồng với dịch vụ phục vụ cho sự kiện từ thiện.
The organization pre-contracts with sponsors for annual funding.
Tổ chức trước đây ký hợp đồng với nhà tài trợ để có nguồn tài trợ hàng năm.
She pre-contracts the venue for the upcoming conference.
Cô ấy trước đây đã ký hợp đồng với địa điểm tổ chức cho hội nghị sắp tới.
(thường là vượt qua.). để đính hôn (một người) trong một hợp đồng hôn nhân trước đó; để tuyên thệ hoặc hứa hôn trước đó. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
(usually in pass.). to engage (a person) in a previous contract of marriage; to affiance or betroth beforehand. now chiefly historical.
They pre-contracted before their families arranged the marriage ceremony.
Họ đã ký hợp đồng trước khi gia đình sắp xếp lễ cưới.
In the old days, pre-contracting was common among noble families.
Trong những ngày xưa, việc ký hợp đồng trước là phổ biến trong các gia đình quý tộc.
She pre-contracted with him before they officially got engaged.
Cô ấy đã ký hợp đồng với anh ấy trước khi họ chính thức đính hôn.
Từ "pre-contract" chỉ giai đoạn hoặc trạng thái trước khi hai bên ký kết hợp đồng chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó liên quan đến các thỏa thuận, thương lượng và các biểu hiện ý chí để tạo ra nghĩa vụ hợp đồng trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng đồng nghĩa với "pre-contractual", nhưng trong tiếng Anh Anh thì "pre-contract" đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý chính thức. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, việc sử dụng có thể khác nhau nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa.
Từ "pre-contract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "prae-" có nghĩa là "trước" và "contractus" có nghĩa là "hợp đồng". Từ này phản ánh giai đoạn trước khi một hợp đồng chính thức được thiết lập, thường liên quan đến các cuộc thảo luận, thỏa thuận sơ bộ hoặc điều kiện tiên quyết. Sự phát triển của cụm từ này trong ngôn ngữ pháp lý hiện đại chỉ ra sự cần thiết phải xác định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ trước khi ký kết hợp đồng, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các giao dịch thương mại.
Khái niệm "pre-contract" thường được đề cập trong các tài liệu pháp lý và thương mại, nhất là trong bối cảnh thương thảo hợp đồng. Trong IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các phần nghe và đọc liên quan đến thương mại hoặc luật pháp. Trong các tình huống thực tế, "pre-contract" thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận hoặc điều khoản được thiết lập trước khi hợp đồng chính thức được ký kết, nhằm tránh hiểu lầm và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.