Bản dịch của từ Propped trong tiếng Việt
Propped

Propped (Verb)
They propped the sign against the wall for the community event.
Họ dựa biển báo vào tường cho sự kiện cộng đồng.
She did not propped her ideas during the social discussion.
Cô ấy không hỗ trợ ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận xã hội.
Did they propped the chairs for the town hall meeting?
Họ đã dựa ghế cho cuộc họp thị trấn chưa?
Dạng động từ của Propped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Props |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propping |
Propped (Adjective)
Được hỗ trợ ở một vị trí cụ thể, đặc biệt là bởi một cái gì đó được đặt bên dưới hoặc chống lại nó.
Supported in a particular position especially by something placed beneath or against it.
The community center was propped up by local donations and volunteers.
Trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các khoản quyên góp và tình nguyện viên địa phương.
The project was not propped by sufficient funding from the government.
Dự án không được hỗ trợ đủ kinh phí từ chính phủ.
Is the new park propped by community support and city funds?
Công viên mới có được hỗ trợ từ cộng đồng và quỹ thành phố không?
Họ từ
Từ "propped" là động từ quá khứ của "prop", có nghĩa là dựng đứng, chống đỡ hoặc giữ cho một vật thể không bị đổ xuống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, ví dụ như khi một vật thể được chống đỡ bởi một vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số vùng, có thể xuất hiện khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi sử dụng từ này trong các câu.
Từ "propped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "prop", xuất phát từ tiếng Latinh "proppa", có nghĩa là "đỡ, hỗ trợ". "Proppa" là một phần của cụm từ "prop(p)are", có nghĩa là "chuẩn bị, hỗ trợ". Sự chuyển đổi nghĩa từ việc hỗ trợ vật lý đến việc ngăn chặn sự sụp đổ bắt nguồn từ việc sử dụng các vật thể làm điểm tựa trong các cấu trúc. Như vậy, "propped" hiện nay không chỉ ám chỉ việc hỗ trợ mà còn thể hiện ý tưởng về sự ổn định và bảo vệ.
Từ "propped" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả việc hỗ trợ hoặc giữ vững một vật nào đó, ví dụ như khi thảo luận về cấu trúc hoặc vật dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong văn cảnh khác, "propped" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc hoặc nghệ thuật để chỉ việc hỗ trợ một tác phẩm hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp