Bản dịch của từ Props trong tiếng Việt
Props

Props (Noun)
Một phẩm chất hoặc đặc điểm, đặc biệt là một phần mạnh mẽ trong tính cách của một ai đó.
A quality or characteristic especially one that is a strong part of someones character.
Honesty is a key prop in building strong social relationships.
Sự trung thực là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Kindness is not a prop for everyone in their social life.
Lòng tốt không phải là đặc điểm của mọi người trong cuộc sống xã hội.
Is empathy a crucial prop in effective communication?
Liệu sự đồng cảm có phải là một đặc điểm quan trọng trong giao tiếp không?
Dạng danh từ của Props (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prop | Props |
Props (Noun Countable)
Một phần nhỏ số tiền nhận được khi bán tài sản hoặc cơ sở kinh doanh mà bạn phải trả cho người bán tài sản hoặc cơ sở kinh doanh để giúp bạn thu xếp việc bán hàng.
A small part of the money received when a property or business is sold that you pay to the person who sells the property or business for helping you to arrange the sale.
I paid props to my agent after selling my house in 2023.
Tôi đã trả hoa hồng cho đại lý sau khi bán nhà năm 2023.
Many sellers do not want to pay props to their agents.
Nhiều người bán không muốn trả hoa hồng cho đại lý của họ.
Did you negotiate the props with your real estate agent?
Bạn đã thương lượng hoa hồng với đại lý bất động sản chưa?
Props (Verb)
The government props small businesses with grants of up to $10,000.
Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ với khoản trợ cấp lên tới $10,000.
She does not prop her education with loans from private lenders.
Cô ấy không hỗ trợ việc học của mình bằng khoản vay từ các nhà cho vay tư.
Does the city prop local artists through funding programs each year?
Thành phố có hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương qua các chương trình tài trợ hàng năm không?
Dạng động từ của Props (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Props |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propping |
Họ từ
Từ "props" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh hoặc kính trọng dành cho một cá nhân hoặc nhóm vì những nỗ lực hoặc thành tựu của họ. Trên thực tế, "props" là viết tắt của "proper respect". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và có thể nghe thấy trong văn nói lẫn văn viết, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, cả hai phiên bản đều có thể hiểu giống nhau.
Từ "props" bắt nguồn từ thuật ngữ trong ngành sân khấu, là viết tắt của "properties", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proprietas" có nghĩa là "thuộc tính" hoặc "sở hữu". Ban đầu, từ này chỉ các đạo cụ được sử dụng trong các buổi biểu diễn để hỗ trợ cốt truyện hoặc bối cảnh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "props" không chỉ dùng trong nghệ thuật mà còn chỉ sự công nhận hoặc khen ngợi cho những cá nhân có thành tựu nổi bật.
Từ "props" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực điện ảnh và sân khấu, để chỉ những đạo cụ hỗ trợ nhằm tăng tính chân thực cho cảnh diễn. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện cao trong bài nghe và bài viết, tương đối thấp trong bài nói và bài đọc. Việc hiểu và áp dụng từ "props" có thể hữu ích cho thí sinh trong việc mô tả các yếu tố trong tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp