Bản dịch của từ Pung trong tiếng Việt
Pung

Pung (Noun)
Một bộ ba viên gạch giống hệt nhau; hành động hoàn thành một bộ như vậy trong tay của một người. cũng thỉnh thoảng có chức năng xen kẽ: thông báo hành động này cho những người chơi khác.
A set of three identical tiles; the action of completing such a set in one's hand. also occasionally as interjection: announcing this action to other players.
I completed a pung with three identical tiles during our game.
Tôi đã hoàn thành một pung với ba viên gạch giống nhau trong trò chơi.
She did not have a pung in her hand last round.
Cô ấy không có pung trong tay ở lượt trước.
Did you see him announce his pung during the match?
Bạn có thấy anh ấy thông báo pung của mình trong trận đấu không?
The pung carried gifts to the village during the holiday season.
Chiếc xe pung chở quà đến làng vào mùa lễ hội.
The children rode the pung across the snowy fields with joy.
Những đứa trẻ cưỡi xe pung qua cánh đồng tuyết với niềm vui.
The pung glided gracefully through the winter landscape, pulled by a horse.
Chiếc xe pung trượt nhẹ nhàng qua cảnh đông, được kéo bởi một con ngựa.
Pung (Verb)
She pung the discarded tile to complete her mahjong set.
Cô ấy đã rút bài vứt để hoàn thành bộ bài mahjong của mình.
He always pungs to win in our friendly mahjong games.
Anh ấy luôn rút bài vứt để chiến thắng trong các trò chơi mahjong thân thiện của chúng tôi.
They pung the last tile to end the game with a win.
Họ đã rút bài cuối cùng để kết thúc trò chơi với chiến thắng.
Họ từ
Từ "pung" không phải là một từ có nghĩa phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được coi là một dạng biến thể ngữ âm của từ "pungent", có nghĩa là "nồng nặc" hoặc "gây khó chịu". Đặc biệt, trong văn hóa ẩm thực, từ có thể ám chỉ đến hương vị mãnh liệt. Sự sử dụng từ "pung" có thể không được rộng rãi và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh địa phương hoặc phương ngữ.
Từ "pung" có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành những nghĩa khác nhau như "châm chích" hoặc "đâm xuyên". Sự chuyển biến nghĩa từ nguyên gốc đến ngày nay thể hiện sự liên kết giữa hành động vật lý và cảm giác gợi lên, duy trì bản chất của hành động gây ra sự đau nhói hoặc khó chịu, đồng thời mở rộng ra nhiều lĩnh vực như cảm xúc và tinh thần.
Từ "pung" không phổ biến trong ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng, có thể do nó không mang ý nghĩa chính thức hoặc không thường xuất hiện trong bài luận và giao tiếp học thuật. Tuy nhiên, trong một số tình huống không chính thức, như giao tiếp hàng ngày hoặc trong một số thuật ngữ chuyên môn, từ "pung" có thể được dùng để chỉ sự châm biếm hoặc kích thích. Tổng quan, tần suất sử dụng từ "pung" trong các bối cảnh khác khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp