Bản dịch của từ Punked trong tiếng Việt
Punked

Punked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của punk.
Simple past and past participle of punk.
They punked their friends at the party last weekend.
Họ đã lừa bạn bè tại bữa tiệc cuối tuần trước.
She didn't punk anyone during the social event yesterday.
Cô ấy không lừa ai trong sự kiện xã hội hôm qua.
Did they punk you at the last social gathering?
Họ đã lừa bạn tại buổi gặp mặt xã hội lần trước chưa?
Từ "punked" là một thuật ngữ minh họa cho việc bị lừa hoặc bị đùa, thường được dùng trong ngữ cảnh giải trí. Xuất phát từ bộ phim truyền hình "Punk'd" do Ashton Kutcher sản xuất, từ này thể hiện hành động đánh lừa ai đó một cách nhẹ nhàng, nhằm tạo ra những tình huống hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ, "punked" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức. Trái lại, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng và không có nhiều ý nghĩa văn hóa tương tự.
Từ "punked" có nguồn gốc từ động từ "punk", xuất phát từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Ban đầu, "punk" được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi nổi loạn, sau đó phát triển thành nghĩa chỉ hành động lừa đảo hoặc đùa giỡn ai đó. Trong thế kỷ 21, "punked" trở nên phổ biến qua chương trình truyền hình "Punk'd", thể hiện sự bất ngờ và hài hước trong việc dàn xếp những tình huống tự phát nhằm chế giễu hoặc trêu chọc người khác.
Từ "punked" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa đại chúng và truyền thông. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "punked" thường được sử dụng để chỉ việc lừa đảo hoặc châm chọc ai đó một cách hài hước, đặc biệt trong các chương trình truyền hình thực tế. Thuật ngữ này bắt nguồn từ văn hóa đường phố và đã thâm nhập vào ngôn ngữ thông qua các phương tiện giải trí.