Bản dịch của từ Qualification trong tiếng Việt
Qualification

Qualification(Noun)
Việc vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành chính thức một khóa học, đặc biệt là một khóa học mang lại tư cách là người hành nghề được công nhận trong một nghề hoặc hoạt động.
A pass of an examination or an official completion of a course, especially one conferring status as a recognized practitioner of a profession or activity.
Hành động hoặc thực tế đủ điều kiện hoặc đủ điều kiện cho một cái gì đó.
The action or fact of qualifying or being eligible for something.
Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi có thể có được một quyền; một yêu cầu chính thức.
A condition that must be fulfilled before a right can be acquired; an official requirement.
Sự quy kết một phẩm chất cho một từ, đặc biệt là một danh từ.
The attribution of a quality to a word, especially a noun.
Dạng danh từ của Qualification (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Qualification | Qualifications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "qualification" có nghĩa là khả năng hoặc tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một công việc hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "qualification" có thể chỉ đến bằng cấp chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào cả kỹ năng thực tế. Cả hai phiên bản đều giống nhau về mặt viết nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa trong một số bối cảnh cụ thể.
Từ "qualification" xuất phát từ tiếng Latin "qualificatio", bao gồm tiền tố "qualis" có nghĩa là "như thế nào" và "facere" nghĩa là "làm". Khái niệm này liên quan đến quá trình xác định những tiêu chuẩn hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá năng lực của cá nhân, phản ánh sự cần thiết về tiêu chuẩn chuyên môn trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Từ "qualification" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến trình độ học vấn và các yêu cầu tuyển dụng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghề nghiệp và đào tạo, nhằm chỉ rõ các bằng cấp, chứng chỉ cần thiết cho một vị trí công việc hay một chương trình học. Trong bối cảnh hàng ngày, "qualification" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự đủ điều kiện hoặc năng lực của cá nhân trong một lĩnh vực nhất định.
Họ từ
Từ "qualification" có nghĩa là khả năng hoặc tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một công việc hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "qualification" có thể chỉ đến bằng cấp chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào cả kỹ năng thực tế. Cả hai phiên bản đều giống nhau về mặt viết nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa trong một số bối cảnh cụ thể.
Từ "qualification" xuất phát từ tiếng Latin "qualificatio", bao gồm tiền tố "qualis" có nghĩa là "như thế nào" và "facere" nghĩa là "làm". Khái niệm này liên quan đến quá trình xác định những tiêu chuẩn hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá năng lực của cá nhân, phản ánh sự cần thiết về tiêu chuẩn chuyên môn trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Từ "qualification" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến trình độ học vấn và các yêu cầu tuyển dụng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghề nghiệp và đào tạo, nhằm chỉ rõ các bằng cấp, chứng chỉ cần thiết cho một vị trí công việc hay một chương trình học. Trong bối cảnh hàng ngày, "qualification" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự đủ điều kiện hoặc năng lực của cá nhân trong một lĩnh vực nhất định.

