Bản dịch của từ Qualifications trong tiếng Việt
Qualifications

Qualifications (Noun)
Số nhiều của trình độ chuyên môn.
Plural of qualification.
Many employers value specific qualifications for social work positions.
Nhiều nhà tuyển dụng coi trọng các bằng cấp cụ thể trong công việc xã hội.
Not all qualifications guarantee success in the social sector.
Không phải tất cả các bằng cấp đều đảm bảo thành công trong lĩnh vực xã hội.
What qualifications do you think are essential for social workers?
Bạn nghĩ những bằng cấp nào là cần thiết cho nhân viên xã hội?
Dạng danh từ của Qualifications (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Qualification | Qualifications |
Họ từ
Từ "qualifications" có nghĩa là các tiêu chí, bằng cấp hoặc chứng chỉ thể hiện khả năng và năng lực của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, "qualifications" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể, ví dụ như trong giáo dục hoặc tuyển dụng ở mỗi quốc gia.
Từ "qualifications" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "qualificatio", bắt nguồn từ động từ "qualificare", có nghĩa là "để làm cho có tính chất" hoặc "để xác định chất lượng". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian và được sử dụng để chỉ các tiêu chuẩn, trình độ hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "qualifications" thường được hiểu là các chứng chỉ hoặc bằng cấp mà cá nhân cần có để chứng minh khả năng và tiềm năng trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "qualifications" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về trình độ học vấn và khả năng nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp, nhằm đề cập đến các chứng chỉ, kỹ năng cần có hoặc tiêu chuẩn mà cá nhân cần đáp ứng để đủ điều kiện cho một công việc hay chương trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



