Bản dịch của từ Rails trong tiếng Việt
Rails
Rails (Noun)
The park has wooden rails to keep children safe while playing.
Công viên có những thanh gỗ để giữ trẻ em an toàn khi chơi.
There are no metal rails around the new playground in the city.
Không có thanh kim loại nào quanh sân chơi mới trong thành phố.
Are the rails in the community garden strong enough to support plants?
Các thanh trong vườn cộng đồng có đủ mạnh để hỗ trợ cây không?
Dạng danh từ của Rails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rail | Rails |
Rails (Verb)
The city plans to rails the new park for children's safety.
Thành phố dự định làm hàng rào công viên mới để bảo vệ trẻ em.
They do not rails the playground, making it unsafe for kids.
Họ không làm hàng rào cho sân chơi, khiến nó không an toàn cho trẻ em.
Will the school rails the area around the playground this year?
Trường có làm hàng rào khu vực xung quanh sân chơi năm nay không?
Rails (Phrase)
Many young people go off the rails due to peer pressure.
Nhiều người trẻ tuổi đi lệch khỏi đường ray do áp lực từ bạn bè.
Students often do not go off the rails in structured programs.
Học sinh thường không đi lệch khỏi đường ray trong các chương trình có cấu trúc.
Why do some teens go off the rails in social situations?
Tại sao một số thanh thiếu niên lại đi lệch khỏi đường ray trong các tình huống xã hội?
Họ từ
Từ "rails" trong tiếng Anh có thể được hiểu là các thanh kim loại hoặc vật liệu khác được sử dụng để tạo nên các đường gân dẫn đường cho phương tiện di chuyển, thường là tàu hỏa. Trong tiếng Anh Anh, "rails" cũng có thể chỉ đến các thanh chắn trong các công trình xây dựng hoặc an toàn. Phát âm giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi.
Từ "rails" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", có nghĩa là "thước kẻ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "raille", mang nghĩa là "cái thanh". Trong lịch sử, các đường ray được sử dụng để hỗ trợ chuyển động của xe cộ, thể hiện tính năng dẫn dắt và định hướng. Ngày nay, "rails" không chỉ được hiểu theo nghĩa vật lý mà còn chỉ các hệ thống hướng dẫn trong lĩnh vực công nghệ và tổ chức.
Từ "rails" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài nghe và bài viết, thường liên quan đến phương tiện giao thông hoặc hạ tầng giao thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thanh ray trong đường sắt hoặc hệ thống hỗ trợ, cũng như trong các cụm từ như "trên đôi ray" mang nghĩa ẩn dụ chỉ sự hướng dẫn. Do đó, từ "rails" có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực như kỹ thuật và giao thông vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp