Bản dịch của từ Rails trong tiếng Việt
Rails
Rails (Noun)
The park has wooden rails to keep children safe while playing.
Công viên có những thanh gỗ để giữ trẻ em an toàn khi chơi.
There are no metal rails around the new playground in the city.
Không có thanh kim loại nào quanh sân chơi mới trong thành phố.
Are the rails in the community garden strong enough to support plants?
Các thanh trong vườn cộng đồng có đủ mạnh để hỗ trợ cây không?
Dạng danh từ của Rails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rail | Rails |
Rails (Verb)
The city plans to rails the new park for children's safety.
Thành phố dự định làm hàng rào công viên mới để bảo vệ trẻ em.
They do not rails the playground, making it unsafe for kids.
Họ không làm hàng rào cho sân chơi, khiến nó không an toàn cho trẻ em.
Will the school rails the area around the playground this year?
Trường có làm hàng rào khu vực xung quanh sân chơi năm nay không?
Rails (Phrase)
Many young people go off the rails due to peer pressure.
Nhiều người trẻ tuổi đi lệch khỏi đường ray do áp lực từ bạn bè.
Students often do not go off the rails in structured programs.
Học sinh thường không đi lệch khỏi đường ray trong các chương trình có cấu trúc.
Why do some teens go off the rails in social situations?
Tại sao một số thanh thiếu niên lại đi lệch khỏi đường ray trong các tình huống xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rails cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp