Bản dịch của từ Rail trong tiếng Việt

Rail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail(Noun)

ɹˈeil
ɹˈeil
01

Một miếng gỗ nằm ngang dùng để ngăn cách các phần của cửa ra vào hoặc cửa sổ.

A horizontal piece of wood that serves to separate sections of a door or window.

Ví dụ
02

Đường sắt; đường sắt, làm phương tiện vận chuyển.

A railroad; a railway, as a means of transportation.

Ví dụ
03

Thanh kim loại tạo thành một phần của đường ray dành cho đường sắt.

The metal bar forming part of the track for a railroad.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rail (Noun)

SingularPlural

Rail

Rails

Rail(Verb)

ɹˈeil
ɹˈeil
01

(chuyển tiếp, thô tục, lóng) Thâm nhập tình dục một cách thô bạo.

(transitive, vulgar, slang) To sexually penetrate in a rough manner.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, vận tải đường sắt, toa xe) Đặt trên đường ray.

(transitive, rail transport, of rolling stock) To place on a track.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp) Để xếp thành một dòng.

(transitive) To range in a line.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ