Bản dịch của từ Re-imaging trong tiếng Việt
Re-imaging

Re-imaging (Noun)
Hành động hoặc quá trình hình thành một hình ảnh tinh thần hoặc hình ảnh mới hoặc khác biệt. việc sử dụng sau này chủ yếu là: cải cách hoặc thay đổi hình ảnh của một người, công ty, v.v.
The action or process of forming a new or different mental or pictorial image in later use chiefly the reforming or altering of the image of a person company etc.
Re-imaging can help a company attract more customers.
Việc tái hình ảnh có thể giúp một công ty thu hút nhiều khách hàng hơn.
Ignoring re-imaging may lead to a decline in social relevance.
Bỏ qua việc tái hình ảnh có thể dẫn đến sự suy giảm về mặt xã hội.
Is re-imaging necessary for a social media influencer's success?
Việc tái hình ảnh có cần thiết cho sự thành công của một người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Quang học. thuộc tính chỉ định một thấu kính hoặc hệ thống quang học khác có chức năng đảo ngược, phóng to hoặc xử lý hình ảnh ban đầu được tạo bởi kính thiên văn, thấu kính, v.v.
Optics attributive designating a lens or other optical system which inverts magnifies or otherwise manipulates the initial image formed by a telescope lens etc.
Re-imaging technology can enhance the quality of social media photos.
Công nghệ tái hình ảnh có thể cải thiện chất lượng ảnh trên mạng xã hội.
Using re-imaging techniques incorrectly may distort the original image.
Sử dụng kỹ thuật tái hình ảnh một cách không đúng có thể làm méo ảnh gốc.
Is re-imaging essential for professional social media content creation?
Liệu việc tái hình ảnh có phải là điều cần thiết cho việc tạo nội dung chuyên nghiệp trên mạng xã hội không?
Have you considered re-imaging your laptop for faster performance?
Bạn đã xem xét việc tái hình ảnh máy tính xách tay của mình để tăng hiệu suất chưa?
She avoided re-imaging her computer due to fear of losing data.
Cô ấy tránh việc tái hình ảnh máy tính của mình vì sợ mất dữ liệu.
Re-imaging a hard drive can help remove viruses and improve speed.
Tái hình ảnh ổ cứng có thể giúp loại bỏ virus và cải thiện tốc độ.
"Re-imaging" là một thuật ngữ mô tả quá trình tái cấu trúc hoặc làm mới một hình ảnh, ý tưởng hoặc thậm chí là thương hiệu để tạo ra ấn tượng mới hoặc thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "re-imaging" thường xuất hiện trong lĩnh vực quảng cáo, truyền thông và quản lý thương hiệu, nhấn mạnh vào tính đổi mới và sự phát triển liên tục.
Từ "re-imaging" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" chỉ sự trở lại hoặc lặp lại, và động từ "image" xuất phát từ tiếng Latinh "imago", nghĩa là hình ảnh. "Re-imaging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, truyền thông và công nghệ để chỉ quá trình tạo ra hình ảnh mới hoặc cách hiểu mới về một khái niệm, hiện tượng. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm làm mới, tái cấu trúc quan điểm cũ.
Thuật ngữ "re-imaging" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nói về đổi mới hoặc cải tiến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực tiếp thị và truyền thông, nhằm chỉ hành động thay đổi cách nhìn nhận hoặc hình ảnh của một đối tượng, tổ chức hay thương hiệu. Việc sử dụng "re-imaging" thường liên quan đến các chiến lược phục hồi hình ảnh, tái thiết thương hiệu trong môi trường cạnh tranh.