Bản dịch của từ Reclination trong tiếng Việt
Reclination

Reclination (Noun)
The reclination of the building affects its overall stability and safety.
Sự nghiêng của tòa nhà ảnh hưởng đến sự ổn định và an toàn.
The reclination of the chairs in the meeting room is not ideal.
Sự nghiêng của ghế trong phòng họp không lý tưởng.
Is the reclination of this structure within the safety guidelines?
Sự nghiêng của cấu trúc này có nằm trong hướng dẫn an toàn không?
Reclination is common during social gatherings, like at parties and picnics.
Hành động ngả lưng rất phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.
Reclination is not appropriate in formal meetings or professional settings.
Hành động ngả lưng không phù hợp trong các cuộc họp chính thức.
Is reclination encouraged at social events like weddings or birthdays?
Hành động ngả lưng có được khuyến khích trong các sự kiện xã hội không?
Ca phẫu thuật. một hình thức nằm nghiêng dành cho bệnh đục thủy tinh thể (hoặc sau này là do lệch thủy tinh thể) trong đó thấu kính được đặt trở lại vào thủy tinh thể với bề mặt phía trước của nó hướng lên trên. so sánh “trầm cảm”. bây giờ là lịch sử.
Surgery a form of couching for cataract or later for dislocation of the lens in which the lens is laid back into the vitreous with its anterior surface uppermost compare depression now historical.
Reclination was common in early cataract surgeries during the 19th century.
Reclination rất phổ biến trong các ca phẫu thuật đục thủy tinh thể thế kỷ 19.
Reclination is not widely used in modern eye surgeries today.
Reclination không còn được sử dụng rộng rãi trong các ca phẫu thuật mắt hiện nay.
Is reclination still taught in medical schools for eye surgery?
Reclination vẫn được dạy trong các trường y về phẫu thuật mắt không?
Từ "reclination" chỉ hành động hoặc trạng thái nghiêng ngả, thường được dùng trong lĩnh vực thuật ngữ y học hoặc sinh học để mô tả việc nằm ngả hoặc vị trí của một cơ quan. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với phát âm khác biệt nhẹ ở các âm vị đầu cuối. Tuy nhiên, trong sử dụng, "reclination" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "reclination" bắt nguồn từ tiếng Latin "reclinatio", mang nghĩa là "sự dựa vào, sự nghiêng". "Reclinatio" được hình thành từ tiền tố "re-", nghĩa là "lại, về phía sau" và động từ "clinare", có nghĩa là "nghiêng". Tính từ "reclined" giờ đây thường được sử dụng để chỉ trạng thái nằm ngả hoặc nghiêng về phía sau. Sự phát triển từ góc độ vật lý sang khía cạnh tư duy hoặc cảm xúc cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reclination" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học, tư thế cơ thể hoặc trong các nghiên cứu về tâm lý học, thường mô tả hành động ngả lưng hay trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể. Trong các bài viết chuyên ngành, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các tư thế hoặc ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe và sự thoải mái của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp