Bản dịch của từ Refile trong tiếng Việt
Refile

Refile (Verb)
She will refile the community proposal for better clarity and impact.
Cô ấy sẽ chỉnh sửa lại đề xuất cộng đồng để rõ ràng hơn.
They did not refile the social media guidelines after the feedback.
Họ đã không chỉnh sửa lại hướng dẫn mạng xã hội sau phản hồi.
Will he refile the report on community engagement strategies this week?
Liệu anh ấy có chỉnh sửa lại báo cáo về chiến lược tham gia cộng đồng trong tuần này không?
Thay thế theo thứ tự, đặc biệt theo thứ tự chữ cái hoặc số; để thay thế trong một tập tin.
To replace in order especially in an alphabetical or numerical sequence to replace in a file.
I will refile the documents under social services next week.
Tôi sẽ sắp xếp lại tài liệu dưới dịch vụ xã hội vào tuần tới.
They did not refile the reports correctly for the social project.
Họ đã không sắp xếp lại các báo cáo đúng cách cho dự án xã hội.
Did you refile the community feedback forms yesterday?
Bạn đã sắp xếp lại các biểu mẫu phản hồi cộng đồng hôm qua chưa?
The lawyer will refile the complaint next week for better chances.
Luật sư sẽ nộp lại đơn khiếu nại vào tuần tới để có cơ hội tốt hơn.
They did not refile the application after receiving the rejection letter.
Họ đã không nộp lại đơn sau khi nhận được thư từ chối.
Will she refile the case after the recent evidence is found?
Liệu cô ấy có nộp lại vụ án sau khi tìm thấy chứng cứ gần đây không?
Many students refile their applications for scholarships every year.
Nhiều sinh viên nộp lại đơn xin học bổng mỗi năm.
She does not refile her application after receiving a rejection letter.
Cô ấy không nộp lại đơn xin sau khi nhận thư từ chối.
Why do people refile their applications for social programs?
Tại sao mọi người lại nộp lại đơn xin cho các chương trình xã hội?
Dạng động từ của Refile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refiling |
"Refile" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sắp xếp lại tài liệu hoặc hồ sơ vào đúng vị trí hoặc trong hệ thống lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "refile" thường mang nghĩa đặc biệt hơn, chỉ việc nộp lại tài liệu hoặc đơn lần nữa sau khi bị từ chối. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong từng vùng địa lý.
Từ "refile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "filare", nghĩa là "sắp xếp", "chuỗi". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến hành động sắp xếp lại hoặc lưu trữ tài liệu một cách chính xác hơn. Ngày nay, "refile" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng, chỉ việc chỉnh sửa, tổ chức lại hồ sơ hoặc tài liệu nhằm cải thiện tính hệ thống và tiện lợi.
Từ "refile" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài liệu và văn thư để chỉ hành động nộp lại một tài liệu hoặc hồ sơ vào hệ thống lưu trữ. Ngoài ra, "refile" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý, nơi một vụ kiện hoặc đơn yêu cầu cần phải được nộp lại.