Bản dịch của từ Regenerates trong tiếng Việt
Regenerates

Regenerates (Verb)
The community project regenerates parks in downtown Chicago each summer.
Dự án cộng đồng phục hồi công viên ở trung tâm Chicago mỗi mùa hè.
This program does not regenerate social connections in isolated neighborhoods.
Chương trình này không phục hồi các mối quan hệ xã hội trong khu vực cô lập.
How does this initiative regenerate trust among local residents?
Sáng kiến này phục hồi niềm tin giữa các cư dân địa phương như thế nào?
The community project regenerates hope among local residents in Springfield.
Dự án cộng đồng tái sinh hy vọng trong cư dân địa phương ở Springfield.
The new policy does not regenerate trust between citizens and the government.
Chính sách mới không tái sinh niềm tin giữa công dân và chính phủ.
How does the program regenerates social connections in urban areas?
Chương trình tái sinh các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
The community regenerates its resources through recycling programs every month.
Cộng đồng tái tạo tài nguyên thông qua các chương trình tái chế hàng tháng.
The city does not regenerate its parks effectively for social activities.
Thành phố không tái tạo công viên một cách hiệu quả cho các hoạt động xã hội.
How does the organization regenerate social connections among the youth?
Tổ chức làm thế nào để tái tạo mối quan hệ xã hội giữa thanh niên?
Họ từ
Từ "regenerates" là động từ trong thì hiện tại, mang ý nghĩa tái tạo hoặc phục hồi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, môi trường, và công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "regenerate" có thể chỉ sự tái tạo sinh học hoặc năng lượng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng trong nghiên cứu từ vựng.