Bản dịch của từ Regenerates trong tiếng Việt

Regenerates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regenerates (Verb)

ɹidʒˈɛnɚˌeɪts
ɹidʒˈɛnɚˌeɪts
01

Để khôi phục hoặc tạo lại một cái gì đó ở trạng thái tốt hơn.

To restore or recreate something to a better state.

Ví dụ

The community project regenerates parks in downtown Chicago each summer.

Dự án cộng đồng phục hồi công viên ở trung tâm Chicago mỗi mùa hè.

This program does not regenerate social connections in isolated neighborhoods.

Chương trình này không phục hồi các mối quan hệ xã hội trong khu vực cô lập.

How does this initiative regenerate trust among local residents?

Sáng kiến này phục hồi niềm tin giữa các cư dân địa phương như thế nào?

02

Để đưa vào sự tồn tại một lần nữa; để hồi sinh.

To bring into existence again to revive.

Ví dụ

The community project regenerates hope among local residents in Springfield.

Dự án cộng đồng tái sinh hy vọng trong cư dân địa phương ở Springfield.

The new policy does not regenerate trust between citizens and the government.

Chính sách mới không tái sinh niềm tin giữa công dân và chính phủ.

How does the program regenerates social connections in urban areas?

Chương trình tái sinh các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

03

Để sản xuất lại hoặc sản xuất mới.

To produce again or anew.

Ví dụ

The community regenerates its resources through recycling programs every month.

Cộng đồng tái tạo tài nguyên thông qua các chương trình tái chế hàng tháng.

The city does not regenerate its parks effectively for social activities.

Thành phố không tái tạo công viên một cách hiệu quả cho các hoạt động xã hội.

How does the organization regenerate social connections among the youth?

Tổ chức làm thế nào để tái tạo mối quan hệ xã hội giữa thanh niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regenerates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regenerates

Không có idiom phù hợp