Bản dịch của từ Ripper trong tiếng Việt
Ripper

Ripper (Noun)
Một dự luật hoặc đạo luật lập pháp chuyển giao quyền bổ nhiệm từ những người nắm giữ thông thường sang một giám đốc điều hành hoặc một hội đồng quan chức.
A legislative bill or act that transfers powers of appointment from the usual holders to a chief executive or a board of officials.
The new ripper allows the president to appoint all judges.
Đạo luật mới cho phép Tổng thống bổ nhiều thẩm phán.
The ripper did not pass due to concerns about centralized power.
Đạo luật không được thông qua do lo ngại về quyền lực tập trung.
Is the ripper proposal supported by the majority of citizens?
Đề xuất đạo luật có được ủng hộ từ đa số công dân không?
The new ripper grants more authority to the board of officials.
Bộ ripper mới cấp quyền lực hơn cho ban quản trị.
The ripper did not pass, leaving the chief executive disappointed.
Bộ ripper không được thông qua, khiến giám đốc điều hành thất vọng.
The ripper tore the paper into small pieces.
Kẻ rách xé tờ giấy thành từng mảnh nhỏ.
She couldn't find the ripper used to open the package.
Cô ấy không thể tìm thấy kẻ rách xé được dùng để mở gói hàng.
Did you see the ripper that was left on the table?
Bạn có thấy kẻ rách xé bị bỏ quên trên bàn không?
The ripper tore the paper into small pieces.
Kẻ xé đã xé tờ giấy thành từng mảnh nhỏ.
She was upset when the ripper damaged her favorite book.
Cô ấy buồn khi kẻ xé làm hỏng quyển sách yêu thích của cô.
The ripper was busy tearing away ore rock in the mine.
Người kéo đã bận rộ lên đá mỏ.
The miners did not want to work as rippers in the tunnels.
Các thợ mỏ không muốn làm việc như người kéo trong hầm.
Was the ripper able to make a passage for the material?
Người kéo có thể tạo lối đi cho vật liệu không?
The ripper cleared the path for miners to transport materials easily.
Người phá đá đã dọn đường cho các thợ mỏ vận chuyển vật liệu dễ dàng.
The ripper's job is not glamorous but essential in the mining industry.
Công việc của người phá đá không lộng lẫy nhưng quan trọng trong ngành mỏ.
Ripper (Adjective)
The party last night was a ripper event for everyone involved.
Bữa tiệc tối qua là một sự kiện tuyệt vời cho mọi người tham gia.
That movie was not a ripper; it was quite boring.
Bộ phim đó không tuyệt vời; nó khá nhàm chán.
Was the concert a ripper, or did it disappoint the fans?
Buổi hòa nhạc có tuyệt vời không, hay làm thất vọng người hâm mộ?
Họ từ
Từ "ripper" có nghĩa chung là một công cụ hoặc thiết bị dùng để xé, cắt hoặc phá hủy vật liệu. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "ripper" thường được sử dụng để chỉ đến những đồ vật như dao rọc giấy hoặc máy cắt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ đến một loại dao cắt chuyên dụng trong công nghiệp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, như một thuật ngữ chỉ kẻ giết người hàng loạt nổi tiếng như "Jack the Ripper". Sự khác biệt về ngữ nghĩa chính là trong bối cảnh xã hội và văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "ripper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ripen", xuất phát từ tiếng Latin "rumpere", mang nghĩa là "xé" hoặc "bẻ gãy". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động xé rách vật liệu. Theo thời gian, nó đã phát triển thành danh từ chỉ các công cụ hoặc thiết bị có khả năng xé, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Hiện nay, "ripper" còn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ phần mềm có khả năng trích xuất dữ liệu. Sự chuyển biến này phản ánh tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc thích nghi với các lĩnh vực mới.
Từ "ripper" xuất hiện một cách hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, như là một thuật ngữ trong văn học hoặc phim kinh dị, để chỉ một kẻ giết người tàn bạo. Ngoài ra, trong tiếng lóng Anh, "ripper" cũng có thể diễn tả một thứ gì đó tuyệt vời hoặc thú vị ("a ripper of a show").
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp