Bản dịch của từ Roture trong tiếng Việt
Roture
Roture (Noun)
The community collectively managed the roture for farming purposes.
Cộng đồng quản lý chung roture cho mục đích nông nghiệp.
The government allocated roture to local families for sustainable agriculture.
Chính phủ phân phối roture cho các gia đình địa phương để phát triển nông nghiệp bền vững.
The roture was passed down through generations, maintaining its agricultural value.
Rôture được truyền qua các thế hệ, giữ vững giá trị nông nghiệp của nó.
Ở pháp trước cách mạng, canada theo hệ thống lãnh chúa, và một số nơi khác có chính thể dựa trên hệ thống phong kiến pháp: quyền sử dụng đất phải trả tiền thuê đất thay vì nghĩa vụ phong kiến về sự tôn kính và phục vụ cá nhân; đặc biệt là trong "in roture". chủ yếu là lịch sử.
In pre-revolutionary france, canada under the seigneurial system, and certain other places with a polity based on the french feudal system: tenure of land subject to payment of rent as opposed to feudal obligations of homage and personal service; especially in "in roture". chiefly historical.
In the seigneurial system, peasants were bound by roture to pay rent.
Trong hệ thống seigneurial, nông dân bị ràng buộc bởi roture để trả tiền thuê.
The concept of roture in pre-revolutionary France shaped social hierarchy.
Khái niệm roture ở Pháp trước cách mạng đã định hình bậc thang xã hội.
Under roture, individuals held land by paying rent instead of feudal duties.
Dưới roture, cá nhân sở hữu đất bằng cách trả tiền thuê thay vì nghĩa vụ phong kiến.
His roture was evident in his humble occupation.
Điều đó rõ ràng trong nghề nghiệp khiêm tốn của anh ấy.
She embraced her roture background with pride.
Cô ấy tự hào về quê hương roture của mình.
The family's roture history shaped their values.
Lịch sử roture của gia đình đã định hình giá trị của họ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Roture cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "roture" là thuật ngữ y khoa, có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "vết rách" hoặc "cơn đau nhói". Thuật ngữ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành hơn. Trong y học, nó được áp dụng để chỉ những tổn thương mô hoặc cơ quan do tác động bên ngoài. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương thường được dùng là "rupture", được chấp nhận phổ biến hơn và dễ nhận biết trong các tài liệu y khoa.
Từ "roture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rōtūra", có nghĩa là "ngắt, đứt". Từ nguyên này liên quan đến động từ "rōtāre", nghĩa là "quay". Trong lịch sử, "roture" đã được áp dụng để chỉ sự đứt gãy trong ngữ cảnh vật lý, và từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng ra để bao hàm những sự kiện hay tình huống làm gián đoạn hoặc phá vỡ tính chất liên tục. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiếp thu và phát triển qua thời gian.
Từ "rupture" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và y tế. Trong phần viết và nói, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về sự cố, mất mát hoặc thay đổi đáng kể trong các bối cảnh xã hội hoặc kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "rupture" thường được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc đứt gãy trong các mối quan hệ, cấu trúc hoặc vật liệu.