Bản dịch của từ Run-up trong tiếng Việt

Run-up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run-up (Noun)

ɹn əp
ɹn əp
01

Là hành động chạy nhanh để lấy đà trước khi thực hiện cú nhảy trong các môn điền kinh, bowling trong môn cricket, v.v.

An act of running briefly to gain momentum before performing a jump in athletics bowling in cricket etc.

Ví dụ

The children practiced the run-up before the long jump competition.

Các em nhỏ luyện tập việc chạy đầu trước cuộc thi nhảy xa.

The cricketer's run-up was smooth and precise before delivering the ball.

Việc chạy đầu của vận động viên cricket mượt mà và chính xác trước khi ném bóng.

The athlete's run-up technique was crucial for a successful high jump.

Kỹ thuật chạy đầu của vận động viên rất quan trọng để thực hiện cuộc nhảy cao thành công.

02

Khoảng thời gian trước một sự kiện đáng chú ý.

The period preceding a notable event.

Ví dụ

The run-up to the charity event was filled with excitement.

Thời kỳ trước sự kiện từ thiện đầy hứng thú.

In the run-up to the festival, volunteers worked tirelessly.

Trong thời kỳ trước lễ hội, các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi.

During the run-up to the concert, ticket sales skyrocketed.

Trong thời kỳ trước buổi hòa nhạc, doanh số vé tăng vọt.

03

Hành động chạy động cơ hoặc tua-bin để chuẩn bị sử dụng hoặc thử nghiệm.

An act of running an engine or turbine to prepare it for use or to test it.

Ví dụ

The company conducted a run-up of the new generator before installation.

Công ty đã tiến hành việc chạy thử máy phát điện mới trước khi lắp đặt.

The mechanic performed a run-up on the car engine after repairs.

Thợ cơ khí đã thực hiện việc chạy thử động cơ ô tô sau khi sửa chữa.

A run-up of the machine was necessary to ensure its functionality.

Việc chạy thử máy là cần thiết để đảm bảo tính năng của nó.

04

Sự gia tăng rõ rệt về giá trị hoặc cấp độ của một cái gì đó.

A marked rise in the value or level of something.

Ví dụ

The run-up in social media usage has been exponential.

Sự tăng vọt trong việc sử dụng mạng xã hội đã làm tăng.

During the run-up to the event, excitement was palpable.

Trong thời kỳ tăng vọt trước sự kiện, cảm xúc rõ ràng.

The run-up in online shopping has transformed consumer behavior.

Sự tăng vọt trong mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi của người tiêu dùng.

05

Một cú sút tiếp cận thấp, nảy và chạy về phía trước.

A low approach shot that bounces and runs forward.

Ví dụ

During the run-up to the event, excitement was building.

Trong giai đoạn chuẩn bị cho sự kiện, sự hồi hộp đang tăng lên.

The run-up to the wedding was filled with last-minute preparations.

Thời gian trước đám cưới đã đầy sự chuẩn bị cuối cùng.

In the run-up to the festival, volunteers were working tirelessly.

Trong giai đoạn trước lễ hội, các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, marks the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Run-up

Không có idiom phù hợp