Bản dịch của từ Run-up trong tiếng Việt
Run-up

Run-up (Noun)
The children practiced the run-up before the long jump competition.
Các em nhỏ luyện tập việc chạy đầu trước cuộc thi nhảy xa.
The cricketer's run-up was smooth and precise before delivering the ball.
Việc chạy đầu của vận động viên cricket mượt mà và chính xác trước khi ném bóng.
The athlete's run-up technique was crucial for a successful high jump.
Kỹ thuật chạy đầu của vận động viên rất quan trọng để thực hiện cuộc nhảy cao thành công.
The run-up to the charity event was filled with excitement.
Thời kỳ trước sự kiện từ thiện đầy hứng thú.
In the run-up to the festival, volunteers worked tirelessly.
Trong thời kỳ trước lễ hội, các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi.
During the run-up to the concert, ticket sales skyrocketed.
Trong thời kỳ trước buổi hòa nhạc, doanh số vé tăng vọt.
The company conducted a run-up of the new generator before installation.
Công ty đã tiến hành việc chạy thử máy phát điện mới trước khi lắp đặt.
The mechanic performed a run-up on the car engine after repairs.
Thợ cơ khí đã thực hiện việc chạy thử động cơ ô tô sau khi sửa chữa.
A run-up of the machine was necessary to ensure its functionality.
Việc chạy thử máy là cần thiết để đảm bảo tính năng của nó.
The run-up in social media usage has been exponential.
Sự tăng vọt trong việc sử dụng mạng xã hội đã làm tăng.
During the run-up to the event, excitement was palpable.
Trong thời kỳ tăng vọt trước sự kiện, cảm xúc rõ ràng.
The run-up in online shopping has transformed consumer behavior.
Sự tăng vọt trong mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi của người tiêu dùng.
During the run-up to the event, excitement was building.
Trong giai đoạn chuẩn bị cho sự kiện, sự hồi hộp đang tăng lên.
The run-up to the wedding was filled with last-minute preparations.
Thời gian trước đám cưới đã đầy sự chuẩn bị cuối cùng.
In the run-up to the festival, volunteers were working tirelessly.
Trong giai đoạn trước lễ hội, các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi.
Họ từ
"Run-up" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian chuẩn bị hoặc giai đoạn trước khi diễn ra một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như cuộc bầu cử hay một cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ thay thế như "lead-up". Tuy nhiên, "run-up" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cấu trúc trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "run-up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "run" (chạy) và "up" (lên). Từ "run" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "rinnan", có nghĩa là chạy nhanh, trong khi "up" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "up" mang nghĩa chỉ sự nâng lên hoặc hướng lên. Trong lịch sử, từ "run-up" được sử dụng để chỉ giai đoạn chuẩn bị trước khi xảy ra một sự kiện lớn. Ngày nay, nó thường được dùng trong bối cảnh tài chính và vận động, chỉ quá trình chuẩn bị và gia tăng hoạt động trước khi diễn ra sự kiện hoặc giao dịch quan trọng.
Từ "run-up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Listening, khi thảo luận về các giai đoạn chuẩn bị hoặc sự kiện trước một sự kiện chính. Trong các ngữ cảnh khác, "run-up" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, như chỉ giai đoạn chuẩn bị trước khi công bố báo cáo tài chính, hoặc trong thể thao, mô tả thời gian chuẩn bị trước khi thi đấu. Sự linh hoạt của từ này giúp nó phù hợp trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
