Bản dịch của từ Sends trong tiếng Việt
Sends
Sends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gửi.
Thirdperson singular simple present indicative of send.
She sends messages to friends every day about social events.
Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi ngày về sự kiện xã hội.
He doesn't send invitations for the party this weekend.
Anh ấy không gửi lời mời cho bữa tiệc cuối tuần này.
Does she send updates on social issues regularly?
Cô ấy có gửi cập nhật về các vấn đề xã hội thường xuyên không?
Dạng động từ của Sends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Send |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sending |