Bản dịch của từ Sends trong tiếng Việt

Sends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sends (Verb)

sˈɛndz
sˈɛndz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gửi.

Thirdperson singular simple present indicative of send.

Ví dụ

She sends messages to friends every day about social events.

Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi ngày về sự kiện xã hội.

He doesn't send invitations for the party this weekend.

Anh ấy không gửi lời mời cho bữa tiệc cuối tuần này.

Does she send updates on social issues regularly?

Cô ấy có gửi cập nhật về các vấn đề xã hội thường xuyên không?

Dạng động từ của Sends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Send

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Personally, I think that it is best to one's offspring to a kindergarten [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In other words, children to school when they are psychologically unprepared means that people are treating children unfairly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Therefore, I believe that it would be well-advised that parents their children to school at an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Like my granny, she had to spend many weeks to memorize how to use her cell phone to a text message [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Sends

Không có idiom phù hợp