Bản dịch của từ Sends trong tiếng Việt
Sends

Sends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gửi.
Thirdperson singular simple present indicative of send.
She sends messages to friends every day about social events.
Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi ngày về sự kiện xã hội.
He doesn't send invitations for the party this weekend.
Anh ấy không gửi lời mời cho bữa tiệc cuối tuần này.
Does she send updates on social issues regularly?
Cô ấy có gửi cập nhật về các vấn đề xã hội thường xuyên không?
Dạng động từ của Sends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Send |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sending |
Họ từ
Từ "sends" là dạng số nhiều của động từ "send", mang nghĩa là gửi hoặc chuyển một cái gì đó từ một địa điểm này đến địa điểm khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu không nằm ở cách phát âm hay nghĩa mà ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "send" thường đi kèm với cụm từ "by post", trong khi ở Mỹ, "send" có thể dùng với nhiều phương thức truyền thông hiện đại hơn như email.
Từ "sends" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "send", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sendan", và từ nguyên gốc Latinh "mittĕre", có nghĩa là "gửi". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ những nền văn hóa cổ đại đến hiện đại, với việc mở rộng ý nghĩa để bao hàm cả hành động gửi tin nhắn, thông điệp hoặc hàng hóa. Ngày nay, "sends" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh giao tiếp và công nghệ, thể hiện sự tiến bộ trong phương thức trao đổi thông tin.
Từ "sends" là dạng động từ chia thì hiện tại đơn của "send", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh đề cập đến giao tiếp, công nghệ, hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "sends" thường được sử dụng trong các tình huống như gửi tin nhắn, email, hoặc thông tin, thể hiện hành động chuyển giao dữ liệu hoặc thông điệp giữa các cá nhân hay hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



