Bản dịch của từ Sensitive teeth trong tiếng Việt
Sensitive teeth
Noun [U/C]

Sensitive teeth (Noun)
sˈɛnsətɨv tˈiθ
sˈɛnsətɨv tˈiθ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một triệu chứng có thể chỉ ra các vấn đề nha khoa tiềm ẩn như sâu răng hoặc gãy răng.
A symptom that may indicate underlying dental issues such as cavities or fractures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Răng nhạy cảm (sensitive teeth) chỉ tình trạng đau nhức hoặc khó chịu xuất hiện khi răng tiếp xúc với các yếu tố như đồ ăn nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Tình trạng này thường liên quan đến sự nhạy cảm của ngà răng do mòn men răng hoặc lộ ngà. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học hoặc nha khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sensitive teeth
Không có idiom phù hợp