Bản dịch của từ Shafted trong tiếng Việt
Shafted

Shafted (Verb)
The protestors shafted the police during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã đánh vào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
The police did not shafted any protestors during the peaceful rally.
Cảnh sát đã không đánh vào bất kỳ người biểu tình nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the protestors shafted the police at the event yesterday?
Liệu những người biểu tình đã đánh vào cảnh sát tại sự kiện hôm qua không?
Many workers felt shafted by the company's unfair pay cuts last year.
Nhiều công nhân cảm thấy bị lừa bởi việc cắt giảm lương không công bằng của công ty năm ngoái.
The community did not shafted the volunteers who helped during the crisis.
Cộng đồng không lừa gạt những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong khủng hoảng.
Did the government shafted the citizens with the new tax reforms?
Chính phủ có lừa gạt công dân bằng các cải cách thuế mới không?
Cung cấp một shaft.
To provide with a shaft.
The workers were shafted with low wages during the economic crisis.
Những công nhân bị lừa với mức lương thấp trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
The company did not shaft its employees fairly last year.
Công ty đã không đối xử công bằng với nhân viên năm ngoái.
Were the employees shafted in the new contract negotiations?
Nhân viên có bị lừa trong các cuộc đàm phán hợp đồng mới không?
Shafted (Adjective)
Không có giá trị hoặc hữu ích.
Having no value or usefulness.
Many people feel shafted by the current social welfare system.
Nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi bởi hệ thống phúc lợi xã hội hiện tại.
The new policy did not shafted the low-income families.
Chính sách mới không làm tổn hại đến các gia đình có thu nhập thấp.
Do you think social media has shafted real human connections?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đã làm giảm giá trị của kết nối con người thật không?
Many workers felt shafted by the company's unfair pay cuts.
Nhiều nhân viên cảm thấy bị thiệt thòi bởi việc cắt giảm lương không công bằng.
The policy did not shafted the low-income families in our community.
Chính sách này không làm thiệt thòi các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng của chúng tôi.
Why do people feel shafted in the current economic situation?
Tại sao mọi người cảm thấy bị thiệt thòi trong tình hình kinh tế hiện tại?
Bị lừa đảo hoặc bị lừa đảo.
Having been cheated or swindled.
Many workers felt shafted by the unfair pay cuts last year.
Nhiều công nhân cảm thấy bị lừa bởi việc cắt giảm lương không công bằng năm ngoái.
The community didn’t feel shafted after receiving the new park.
Cộng đồng không cảm thấy bị lừa sau khi nhận được công viên mới.
Did the residents feel shafted by the new housing policies?
Cư dân có cảm thấy bị lừa bởi các chính sách nhà ở mới không?
Họ từ
Từ "shafted" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa là bị lừa dối, bị đối xử không công bằng hoặc bị thiệt thòi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật và mang nghĩa tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, chế độ sử dụng từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng ít sử dụng từ này hơn trong văn viết chính thức.