Bản dịch của từ Shafts trong tiếng Việt
Shafts

Shafts (Noun)
Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng trong mỏ.
A vertical or inclined passageway in a mine.
Dạng danh từ của Shafts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaft | Shafts |
Shafts (Noun Countable)
Một thanh hoặc sào, đặc biệt dùng để dẫn động hoặc đẩy.
A rod or pole particularly one used for driving or propelling.
Bất kỳ thành phần tuyến tính nào trong một thiết bị cơ khí.
Any of the linear components in a mechanical device.
Họ từ
Từ "shafts" là danh từ số nhiều của "shaft", chỉ các trục hoặc thanh dài, thường hình trụ, được sử dụng trong các cơ cấu máy móc hoặc trong ngành xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shaft" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với ngữ điệu khác nhau trong các vùng miền. "Shafts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, vật lý hoặc khi mô tả các bộ phận cơ động của thiết bị.