Bản dịch của từ Shafts trong tiếng Việt
Shafts

Shafts (Noun)
Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng trong mỏ.
A vertical or inclined passageway in a mine.
The shafts in the mine were deep and well-constructed for safety.
Các đường hầm trong mỏ rất sâu và được xây dựng chắc chắn để an toàn.
The shafts do not connect to the main social area underground.
Các đường hầm không kết nối với khu vực xã hội chính dưới lòng đất.
Are the shafts in this mine accessible to all workers?
Các đường hầm trong mỏ này có dễ tiếp cận cho tất cả công nhân không?
The shafts of the tools were made of strong steel.
Các tay cầm của những công cụ được làm bằng thép chắc chắn.
The shafts are not easy to replace on old equipment.
Các tay cầm không dễ thay thế trên thiết bị cũ.
Are the shafts of these tools durable enough for heavy use?
Các tay cầm của những công cụ này có đủ bền cho việc sử dụng nặng không?
The shafts of the new playground equipment are very sturdy and safe.
Các trục của thiết bị vui chơi mới rất chắc chắn và an toàn.
The shafts do not support the weight of the community center roof.
Các trục không hỗ trợ trọng lượng của mái trung tâm cộng đồng.
How many shafts are needed for the new park installation?
Cần bao nhiêu trục cho việc lắp đặt công viên mới?
Dạng danh từ của Shafts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaft | Shafts |
Shafts (Noun Countable)
Một thanh hoặc sào, đặc biệt dùng để dẫn động hoặc đẩy.
A rod or pole particularly one used for driving or propelling.
The shafts of the new playground equipment are made of durable metal.
Các trục của thiết bị chơi mới được làm bằng kim loại bền.
The community center does not have enough shafts for the new swings.
Trung tâm cộng đồng không có đủ trục cho những chiếc xích đu mới.
How many shafts are needed for the outdoor gym project?
Cần bao nhiêu trục cho dự án phòng gym ngoài trời?
The construction workers used wooden shafts for the new building project.
Công nhân xây dựng đã sử dụng các trục gỗ cho dự án mới.
The shafts were not strong enough for the heavy machinery.
Các trục không đủ mạnh cho máy móc nặng.
Are the shafts made of metal or wood for social projects?
Các trục được làm bằng kim loại hay gỗ cho các dự án xã hội?
Bất kỳ thành phần tuyến tính nào trong một thiết bị cơ khí.
Any of the linear components in a mechanical device.
The shafts in wind turbines generate clean energy for many homes.
Các trục trong tuabin gió tạo ra năng lượng sạch cho nhiều ngôi nhà.
The shafts do not break easily under pressure during social events.
Các trục không dễ bị gãy dưới áp lực trong các sự kiện xã hội.
How many shafts are used in the new community center project?
Có bao nhiêu trục được sử dụng trong dự án trung tâm cộng đồng mới?
Họ từ
Từ "shafts" là danh từ số nhiều của "shaft", chỉ các trục hoặc thanh dài, thường hình trụ, được sử dụng trong các cơ cấu máy móc hoặc trong ngành xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shaft" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với ngữ điệu khác nhau trong các vùng miền. "Shafts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, vật lý hoặc khi mô tả các bộ phận cơ động của thiết bị.