Bản dịch của từ Shafts trong tiếng Việt

Shafts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shafts (Noun)

ʃˈæfts
ʃˈæfts
01

Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng trong mỏ.

A vertical or inclined passageway in a mine.

Ví dụ

The shafts in the mine were deep and well-constructed for safety.

Các đường hầm trong mỏ rất sâu và được xây dựng chắc chắn để an toàn.

The shafts do not connect to the main social area underground.

Các đường hầm không kết nối với khu vực xã hội chính dưới lòng đất.

Are the shafts in this mine accessible to all workers?

Các đường hầm trong mỏ này có dễ tiếp cận cho tất cả công nhân không?

02

Tay cầm của một công cụ hoặc vũ khí.

The handle of a tool or weapon.

Ví dụ

The shafts of the tools were made of strong steel.

Các tay cầm của những công cụ được làm bằng thép chắc chắn.

The shafts are not easy to replace on old equipment.

Các tay cầm không dễ thay thế trên thiết bị cũ.

Are the shafts of these tools durable enough for heavy use?

Các tay cầm của những công cụ này có đủ bền cho việc sử dụng nặng không?

03

Một phần dài và hẹp của một vật, thường được dùng để đỡ vật gì đó.

A long narrow part of an object often used to support something.

Ví dụ

The shafts of the new playground equipment are very sturdy and safe.

Các trục của thiết bị vui chơi mới rất chắc chắn và an toàn.

The shafts do not support the weight of the community center roof.

Các trục không hỗ trợ trọng lượng của mái trung tâm cộng đồng.

How many shafts are needed for the new park installation?

Cần bao nhiêu trục cho việc lắp đặt công viên mới?

Dạng danh từ của Shafts (Noun)

SingularPlural

Shaft

Shafts

Shafts (Noun Countable)

ʃˈæfts
ʃˈæfts
01

Một thanh hoặc sào, đặc biệt dùng để dẫn động hoặc đẩy.

A rod or pole particularly one used for driving or propelling.

Ví dụ

The shafts of the new playground equipment are made of durable metal.

Các trục của thiết bị chơi mới được làm bằng kim loại bền.

The community center does not have enough shafts for the new swings.

Trung tâm cộng đồng không có đủ trục cho những chiếc xích đu mới.

How many shafts are needed for the outdoor gym project?

Cần bao nhiêu trục cho dự án phòng gym ngoài trời?

02

Một mảnh vật liệu dài, thường là gỗ hoặc kim loại, được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A long piece of material typically wood or metal used for a specific purpose.

Ví dụ

The construction workers used wooden shafts for the new building project.

Công nhân xây dựng đã sử dụng các trục gỗ cho dự án mới.

The shafts were not strong enough for the heavy machinery.

Các trục không đủ mạnh cho máy móc nặng.

Are the shafts made of metal or wood for social projects?

Các trục được làm bằng kim loại hay gỗ cho các dự án xã hội?

03

Bất kỳ thành phần tuyến tính nào trong một thiết bị cơ khí.

Any of the linear components in a mechanical device.

Ví dụ

The shafts in wind turbines generate clean energy for many homes.

Các trục trong tuabin gió tạo ra năng lượng sạch cho nhiều ngôi nhà.

The shafts do not break easily under pressure during social events.

Các trục không dễ bị gãy dưới áp lực trong các sự kiện xã hội.

How many shafts are used in the new community center project?

Có bao nhiêu trục được sử dụng trong dự án trung tâm cộng đồng mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shafts

Không có idiom phù hợp