Bản dịch của từ Shafts trong tiếng Việt

Shafts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shafts (Noun)

ʃˈæfts
ʃˈæfts
01

Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng trong mỏ.

A vertical or inclined passageway in a mine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tay cầm của một công cụ hoặc vũ khí.

The handle of a tool or weapon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần dài và hẹp của một vật, thường được dùng để đỡ vật gì đó.

A long narrow part of an object often used to support something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Shafts (Noun)

SingularPlural

Shaft

Shafts

Shafts (Noun Countable)

ʃˈæfts
ʃˈæfts
01

Một thanh hoặc sào, đặc biệt dùng để dẫn động hoặc đẩy.

A rod or pole particularly one used for driving or propelling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mảnh vật liệu dài, thường là gỗ hoặc kim loại, được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A long piece of material typically wood or metal used for a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ thành phần tuyến tính nào trong một thiết bị cơ khí.

Any of the linear components in a mechanical device.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shafts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shafts

Không có idiom phù hợp