Bản dịch của từ Shitpost trong tiếng Việt

Shitpost

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shitpost (Noun)

ʃˈɪtpˌoʊst
ʃˈɪtpˌoʊst
01

(từ lóng trên internet, thô tục, xúc phạm) một bài đăng vô giá trị hoặc bề ngoài vô nghĩa trên bảng tin, nhóm tin hoặc nền tảng thảo luận trực tuyến khác. thường nhằm mục đích làm chệch hướng hoặc làm xao lãng cuộc trò chuyện có liên quan.

Internet slang vulgar derogatory a worthless or superficially meaningless post on a message board newsgroup or other online discussion platform often with the intended effect of derailing or otherwise distracting from relevant conversation.

Ví dụ

Many people consider that meme a shitpost without any real value.

Nhiều người coi meme đó là một bài đăng vô giá trị.

That comment is not a shitpost; it raises important social issues.

Bình luận đó không phải là một bài đăng vô giá trị; nó nêu vấn đề xã hội quan trọng.

Is this thread filled with shitposts or genuine discussions about society?

Liệu chủ đề này có đầy bài đăng vô giá trị hay các cuộc thảo luận chân thật về xã hội?

02

(từ lóng trên internet, hài hước) một hình ảnh, video hoặc đoạn văn bản dường như vô giá trị hoặc vô nghĩa bề ngoài được đăng lên nền tảng mạng xã hội nhằm mục đích thưởng thức một cách hài hước hoặc mỉa mai.

Internet slang humorous a seemingly worthless or superficially meaningless image video or piece of text posted to a social media platform that is intended to be humorously or ironically enjoyed.

Ví dụ

Many teenagers share shitposts on Instagram for fun and laughter.

Nhiều thanh thiếu niên chia sẻ shitpost trên Instagram để vui vẻ.

Not every meme qualifies as a shitpost, some are more serious.

Không phải meme nào cũng đủ tiêu chuẩn là shitpost, một số nghiêm túc hơn.

Is this viral video a shitpost or a genuine attempt at humor?

Video viral này có phải là shitpost hay là một nỗ lực hài hước thật sự?

Shitpost (Verb)

ʃˈɪtpˌoʊst
ʃˈɪtpˌoʊst
01

(từ lóng trên mạng, thô tục, xúc phạm) để đăng một bài như vậy.

Internet slang vulgar derogatory to make such a post.

Ví dụ

Many teenagers shitpost on social media for fun and attention.

Nhiều thanh thiếu niên đăng bài shitpost trên mạng xã hội để vui vẻ và thu hút sự chú ý.

Students do not shitpost during serious discussions in class.

Sinh viên không đăng bài shitpost trong các cuộc thảo luận nghiêm túc trong lớp.

Do you think people should shitpost on serious social issues?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đăng bài shitpost về các vấn đề xã hội nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shitpost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shitpost

Không có idiom phù hợp