Bản dịch của từ Shower trong tiếng Việt

Shower

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shower(Noun)

ʃˈaʊɚ
ʃˈaʊəɹ
01

Một nhóm người được cho là không đủ năng lực hoặc vô giá trị.

A group of people perceived as incompetent or worthless.

Ví dụ
02

Một bữa tiệc trong đó quà được trao cho một người nào đó, điển hình là một phụ nữ sắp kết hôn hoặc sắp sinh con.

A party at which presents are given to someone typically a woman who is about to get married or have a baby.

Ví dụ
03

Một buồng hoặc bồn tắm trong đó một người đứng dưới vòi nước để tắm.

A cubicle or bath in which a person stands under a spray of water to wash.

Ví dụ
04

Một đợt mưa, mưa đá, mưa đá hoặc tuyết nhẹ và thường xảy ra trong thời gian ngắn.

A brief and usually light fall of rain hail sleet or snow.

shower
Ví dụ

Dạng danh từ của Shower (Noun)

SingularPlural

Shower

Showers

Shower(Verb)

ʃˈaʊɚ
ʃˈaʊəɹ
01

(của một khối lượng lớn những thứ nhỏ nhặt) rơi hoặc bị ném vào vòi sen.

Of a mass of small things fall or be thrown in a shower.

Ví dụ
02

Tắm rửa dưới vòi sen.

Wash oneself in a shower.

Ví dụ

Dạng động từ của Shower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Showered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Showers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ