Bản dịch của từ Shower trong tiếng Việt
Shower

Shower(Noun)
Một nhóm người được cho là không đủ năng lực hoặc vô giá trị.
A group of people perceived as incompetent or worthless.
Dạng danh từ của Shower (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shower | Showers |
Shower(Verb)
Dạng động từ của Shower (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shower |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shower" có nghĩa chung là một hành động làm sạch cơ thể bằng nước, thường sử dụng vòi nước để xối lên người. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Anh và /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách viết và nghĩa đều tương tự. "Shower" cũng có thể chỉ một thiết bị cấp nước hoặc sự kiện như tiệc tặng quà (baby shower). Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là ngữ pháp và cách dùng khi kết hợp với các danh từ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shower" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "shower" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "shūrōn", nghĩa là "rơi xuống". Rễ từ này có mối liên hệ với từ Latinh "pluvia", có nghĩa là "mưa", phản ánh hình thức nước rơi xuống trong các trận mưa. Thể hiện sự tương phản giữa những cơn mưa nhẹ và sự tắm rửa, từ "shower" hiện nay không chỉ mô tả quá trình nước chảy xuống mà còn ám chỉ các hoạt động tắm rửa, mang lại sự tái tạo và thư giãn.
Từ "shower" xuất hiện phổ biến trong cả bốn kỹ năng của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống hàng ngày có thể liên quan tới việc tắm táp. Trong kỹ năng Nói và Viết, "shower" cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như mưa nhỏ hoặc các buổi tiệc tắm, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Họ từ
Từ "shower" có nghĩa chung là một hành động làm sạch cơ thể bằng nước, thường sử dụng vòi nước để xối lên người. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Anh và /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách viết và nghĩa đều tương tự. "Shower" cũng có thể chỉ một thiết bị cấp nước hoặc sự kiện như tiệc tặng quà (baby shower). Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là ngữ pháp và cách dùng khi kết hợp với các danh từ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shower" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "shower" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "shūrōn", nghĩa là "rơi xuống". Rễ từ này có mối liên hệ với từ Latinh "pluvia", có nghĩa là "mưa", phản ánh hình thức nước rơi xuống trong các trận mưa. Thể hiện sự tương phản giữa những cơn mưa nhẹ và sự tắm rửa, từ "shower" hiện nay không chỉ mô tả quá trình nước chảy xuống mà còn ám chỉ các hoạt động tắm rửa, mang lại sự tái tạo và thư giãn.
Từ "shower" xuất hiện phổ biến trong cả bốn kỹ năng của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống hàng ngày có thể liên quan tới việc tắm táp. Trong kỹ năng Nói và Viết, "shower" cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như mưa nhỏ hoặc các buổi tiệc tắm, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.

