Bản dịch của từ Showered trong tiếng Việt

Showered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showered (Verb)

ʃˈaʊɚd
ʃˈaʊɚd
01

Đổ hoặc để rơi (nước, v.v.) thành dòng tập trung.

To pour or let fall water etc in a concentrated stream.

Ví dụ

The volunteers showered food and water on the homeless during winter.

Các tình nguyện viên đã tưới thức ăn và nước cho người vô gia cư vào mùa đông.

They did not shower gifts on the children at the charity event.

Họ không tưới quà cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.

Did the organizers shower praise on the volunteers after the event?

Các nhà tổ chức có tưới khen ngợi cho các tình nguyện viên sau sự kiện không?

02

Tặng quà hoặc tặng quà cho ai đó, thường là vào một dịp đặc biệt.

To give presents or gifts to someone usually on a special occasion.

Ví dụ

Friends showered Emily with gifts during her baby shower last weekend.

Bạn bè đã tặng quà cho Emily trong buổi tiệc mừng em bé cuối tuần trước.

They did not shower their guests with gifts at the wedding.

Họ đã không tặng quà cho khách mời tại đám cưới.

Did they shower the newlyweds with presents at the reception?

Họ đã tặng quà cho cặp tân lang tân nương tại buổi tiệc chưa?

03

Để che hoặc tô điểm bằng thứ gì đó với số lượng lớn.

To cover or adorn with something in large quantities.

Ví dụ

The community showered gifts on the orphanage last Christmas.

Cộng đồng đã tặng quà cho trại mồ côi Giáng sinh năm ngoái.

They did not shower the volunteers with appreciation during the event.

Họ không tặng nhiều sự cảm kích cho các tình nguyện viên trong sự kiện.

Did the city shower the festival attendees with free food?

Thành phố có tặng đồ ăn miễn phí cho người tham dự lễ hội không?

Dạng động từ của Showered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Showered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Showers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] On the other side, the previous facilities were no longer retained, and a living room and bathroom with a were erected in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Meanwhile, there used to be a storage space flanking the stage and the corridor on the left in 2010, but it was then repositioned to their right flank in order to make way for two new rooms where performers or actors could get changed and take a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Showered

Không có idiom phù hợp