Bản dịch của từ Showered trong tiếng Việt
Showered
Showered (Verb)
The volunteers showered food and water on the homeless during winter.
Các tình nguyện viên đã tưới thức ăn và nước cho người vô gia cư vào mùa đông.
They did not shower gifts on the children at the charity event.
Họ không tưới quà cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.
Did the organizers shower praise on the volunteers after the event?
Các nhà tổ chức có tưới khen ngợi cho các tình nguyện viên sau sự kiện không?
Friends showered Emily with gifts during her baby shower last weekend.
Bạn bè đã tặng quà cho Emily trong buổi tiệc mừng em bé cuối tuần trước.
They did not shower their guests with gifts at the wedding.
Họ đã không tặng quà cho khách mời tại đám cưới.
Did they shower the newlyweds with presents at the reception?
Họ đã tặng quà cho cặp tân lang tân nương tại buổi tiệc chưa?
The community showered gifts on the orphanage last Christmas.
Cộng đồng đã tặng quà cho trại mồ côi Giáng sinh năm ngoái.
They did not shower the volunteers with appreciation during the event.
Họ không tặng nhiều sự cảm kích cho các tình nguyện viên trong sự kiện.
Did the city shower the festival attendees with free food?
Thành phố có tặng đồ ăn miễn phí cho người tham dự lễ hội không?
Dạng động từ của Showered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp