Bản dịch của từ Showers trong tiếng Việt
Showers
Showers (Noun)
Showers are common in spring in Seattle.
Mưa rào thường xuyên xảy ra vào mùa xuân tại Seattle.
There are no showers expected during the festival.
Không có dự đoán nào về mưa rào trong lễ hội.
Do you like walking in the rain showers?
Bạn có thích đi bộ trong cơn mưa rào không?
Baby showers are common in the United States before a baby's arrival.
Những bữa tiệc tặng quà cho em bé thường xảy ra ở Mỹ trước khi em bé sinh ra.
Some people do not enjoy attending showers because they find them boring.
Một số người không thích tham dự các bữa tiệc tặng quà vì họ thấy chúng chán chường.
Do you think baby showers are important traditions in American culture?
Bạn có nghĩ rằng các bữa tiệc tặng quà cho em bé là các truyền thống quan trọng trong văn hóa Mỹ không?
Showers are essential for personal hygiene.
Việc tắm rửa là cần thiết cho vệ sinh cá nhân.
Some people prefer baths over showers.
Một số người thích tắm bồn hơn là tắm vòi sen.
Do you think showers or baths are more relaxing?
Bạn nghĩ tắm vòi sen hay tắm bồn thư giãn hơn?
Dạng danh từ của Showers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shower | Showers |
Showers (Verb)
Showers are forecasted for tomorrow morning.
Dự báo có mưa rào vào sáng mai.
It doesn't usually showers in the desert.
Thường không có mưa rào ở sa mạc.
Do showers affect outdoor events in your city?
Mưa rào có ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời ở thành phố của bạn không?
The company showers its employees with bonuses and incentives.
Công ty tặng quà và ưu đãi cho nhân viên.
He doesn't like when people shower him with unnecessary attention.
Anh ấy không thích khi người khác quá chú ý đến mình.
Do you think it's appropriate to shower guests with expensive gifts?
Bạn nghĩ việc tặng quà đắt tiền cho khách mời là phù hợp không?
Rain showers can disrupt outdoor events.
Mưa rào có thể làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.
Avoid showers before important social gatherings.
Tránh tắm trước các buổi họp xã hội quan trọng.
Do showers impact people's mood during social interactions?
Việc tắm gội có ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong giao tiếp xã hội không?
Dạng động từ của Showers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp