Bản dịch của từ Sketched trong tiếng Việt
Sketched

Sketched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bản phác thảo.
Simple past and past participle of sketch.
The artist sketched a portrait of Sarah during the community event.
Nghệ sĩ đã phác họa một chân dung của Sarah trong sự kiện cộng đồng.
They did not sketched any ideas for the social project last week.
Họ đã không phác họa bất kỳ ý tưởng nào cho dự án xã hội tuần trước.
Did you sketched the plan for the charity event in detail?
Bạn đã phác họa kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách chi tiết chưa?
Dạng động từ của Sketched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sketch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sketched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sketched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sketches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sketching |
Họ từ
Từ "sketched" là dạng quá khứ của động từ "sketch", có nghĩa là phác thảo hoặc vẽ một cách sơ lược nhằm diễn tả ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "sketched" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to sketch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excapere", nghĩa là "lấy ra" hay "khai thác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động phác họa nhanh chóng một hình ảnh hoặc ý tưởng. Kể từ thế kỷ 17, nó đã được áp dụng rộng rãi trong nghệ thuật và thiết kế để mô tả quá trình phác thảo sơ bộ trước khi hoàn thiện. Hiện tại, "sketched" chỉ quá trình tạo ra những hình ảnh đơn giản, thường mang tính biểu đạt và gợi mở.
Từ "sketched" có xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu mô tả hoặc minh họa một ý tưởng. Ở phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "sketched" thường được sử dụng để miêu tả việc phác thảo ban đầu các ý tưởng trong mỹ thuật, kiến trúc hoặc quy hoạch, thường liên quan đến sự sáng tạo và tưởng tượng hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp