Bản dịch của từ Skunk trong tiếng Việt
Skunk

Skunk(Noun)
Một loài động vật có vú ở Bắc Mỹ thuộc họ Mephitidae, nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng và khả năng phun chất lỏng có mùi hôi thối như một cơ chế phòng thủ.
A North American mammal of the family Mephitidae known for its distinctive black and white coloration and its ability to spray a foulsmelling liquid as a defense mechanism
Một người khó chịu hoặc xúc phạm.
An unpleasant or offensive person
Skunk(Verb)
Phun chất lỏng có mùi hôi thối như một biện pháp phòng thủ, giống như loài chồn hôi thường làm.
To spray a foulsmelling liquid as a means of defense as a skunk does
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skunk" chỉ động vật thuộc họ Mephitidae, nổi tiếng với khả năng phóng ra chất dịch mùi hôi như một phương thức tự vệ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "skunk" cũng được dùng để chỉ những hành vi không trung thực hoặc lừa dối. Tại Mỹ, "skunk" có thể chỉ một loại thuốc lá chứa cần sa, trong khi ở Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn. Đối với phát âm, từ này thường được phát âm là /skʌŋk/ trong cả hai phương ngữ nhưng có thể có sự điều chỉnh nhấn mạnh khác nhau trong cách sử dụng.
Từ "skunk" có nguồn gốc từ từ "squnq" trong ngôn ngữ Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, để chỉ một loài thú có mùi hôi đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của "skunk" không chỉ dừng lại ở con vật mà còn mở rộng sang việc chỉ những người hoặc hành động bị xem là bất tín hoặc không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất nổi bật và sự ám ảnh về mùi hôi của loài động vật này.
Từ "skunk" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loài động vật có mùi hôi đặc trưng, hoặc trong một số tình huống ẩn dụ để chỉ một cá nhân hoặc hành động không trung thực. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến động vật, sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận về hình thức lừa dối trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "skunk" chỉ động vật thuộc họ Mephitidae, nổi tiếng với khả năng phóng ra chất dịch mùi hôi như một phương thức tự vệ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "skunk" cũng được dùng để chỉ những hành vi không trung thực hoặc lừa dối. Tại Mỹ, "skunk" có thể chỉ một loại thuốc lá chứa cần sa, trong khi ở Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn. Đối với phát âm, từ này thường được phát âm là /skʌŋk/ trong cả hai phương ngữ nhưng có thể có sự điều chỉnh nhấn mạnh khác nhau trong cách sử dụng.
Từ "skunk" có nguồn gốc từ từ "squnq" trong ngôn ngữ Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, để chỉ một loài thú có mùi hôi đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của "skunk" không chỉ dừng lại ở con vật mà còn mở rộng sang việc chỉ những người hoặc hành động bị xem là bất tín hoặc không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất nổi bật và sự ám ảnh về mùi hôi của loài động vật này.
Từ "skunk" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loài động vật có mùi hôi đặc trưng, hoặc trong một số tình huống ẩn dụ để chỉ một cá nhân hoặc hành động không trung thực. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến động vật, sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận về hình thức lừa dối trong môi trường xã hội.
