Bản dịch của từ Skunk trong tiếng Việt
Skunk

Skunk (Noun)
Many people consider a liar a skunk in social situations.
Nhiều người coi kẻ nói dối là một kẻ đáng ghê tởm trong xã hội.
He is not a skunk; he always helps others in need.
Anh ấy không phải là kẻ đáng ghê tởm; anh ấy luôn giúp đỡ người khác.
Is she really a skunk for spreading rumors about others?
Cô ấy thực sự là kẻ đáng ghê tởm vì lan truyền tin đồn về người khác sao?
Một loài động vật có vú ở bắc mỹ thuộc họ mephitidae, nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng và khả năng phun chất lỏng có mùi hôi thối như một cơ chế phòng thủ.
A north american mammal of the family mephitidae known for its distinctive black and white coloration and its ability to spray a foulsmelling liquid as a defense mechanism
The skunk is often seen in urban parks at night.
Con chồn hôi thường thấy ở công viên đô thị vào ban đêm.
Many people do not like skunks because of their smell.
Nhiều người không thích chồn hôi vì mùi của chúng.
Have you ever seen a skunk in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ thấy một con chồn hôi trong khu phố của bạn chưa?
Một người khó chịu hoặc xúc phạm.
An unpleasant or offensive person
That man is a skunk for cheating his friends out of money.
Người đàn ông đó là một kẻ xấu vì lừa bạn bè tiền bạc.
She is not a skunk; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là một kẻ xấu; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Is he really a skunk for spreading rumors about others?
Liệu anh ta có thực sự là kẻ xấu vì lan truyền tin đồn không?
Skunk (Verb)
Phun chất lỏng có mùi hôi thối như một biện pháp phòng thủ, giống như loài chồn hôi thường làm.
To spray a foulsmelling liquid as a means of defense as a skunk does
The skunk sprayed when the dog approached too closely during the picnic.
Con chồn hôi đã xịt khi con chó lại gần quá trong buổi picnic.
The children did not skunk the area with their messy food.
Bọn trẻ không xịt khu vực đó với đồ ăn bừa bộn.
Did the skunk spray at the party when everyone got too loud?
Có phải con chồn hôi đã xịt trong bữa tiệc khi mọi người ồn ào?
Some people skunk others by stealing their ideas in competitions.
Một số người lừa đảo người khác bằng cách ăn cắp ý tưởng trong cuộc thi.
Many students do not skunk their classmates during group projects.
Nhiều sinh viên không lừa đảo bạn học trong các dự án nhóm.
Did you hear that he tried to skunk his friends last week?
Bạn có nghe thấy rằng anh ấy đã cố lừa đảo bạn bè tuần trước không?
Họ từ
Từ "skunk" chỉ động vật thuộc họ Mephitidae, nổi tiếng với khả năng phóng ra chất dịch mùi hôi như một phương thức tự vệ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "skunk" cũng được dùng để chỉ những hành vi không trung thực hoặc lừa dối. Tại Mỹ, "skunk" có thể chỉ một loại thuốc lá chứa cần sa, trong khi ở Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn. Đối với phát âm, từ này thường được phát âm là /skʌŋk/ trong cả hai phương ngữ nhưng có thể có sự điều chỉnh nhấn mạnh khác nhau trong cách sử dụng.
Từ "skunk" có nguồn gốc từ từ "squnq" trong ngôn ngữ Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, để chỉ một loài thú có mùi hôi đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của "skunk" không chỉ dừng lại ở con vật mà còn mở rộng sang việc chỉ những người hoặc hành động bị xem là bất tín hoặc không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất nổi bật và sự ám ảnh về mùi hôi của loài động vật này.
Từ "skunk" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loài động vật có mùi hôi đặc trưng, hoặc trong một số tình huống ẩn dụ để chỉ một cá nhân hoặc hành động không trung thực. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến động vật, sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận về hình thức lừa dối trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp