Bản dịch của từ Snowed trong tiếng Việt
Snowed
Snowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuyết.
Simple past and past participle of snow.
Yesterday, it snowed heavily in New York City.
Hôm qua, tuyết rơi nặng ở thành phố New York.
It didn't snowed during the last winter in California.
Mùa đông vừa qua ở California không có tuyết rơi.
Did it snowed on the first day of spring?
Có phải hôm đầu tiên của mùa xuân đã có tuyết rơi không?
Dạng động từ của Snowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp