Bản dịch của từ Snowed trong tiếng Việt
Snowed

Snowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuyết.
Simple past and past participle of snow.
Yesterday, it snowed heavily in New York City.
Hôm qua, tuyết rơi nặng ở thành phố New York.
It didn't snowed during the last winter in California.
Mùa đông vừa qua ở California không có tuyết rơi.
Did it snowed on the first day of spring?
Có phải hôm đầu tiên của mùa xuân đã có tuyết rơi không?
Dạng động từ của Snowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowing |
Họ từ
Từ "snowed" là quá khứ của động từ "snow", có nghĩa là tuyết rơi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bão tuyết hoặc sự xuất hiện của tuyết trên mặt đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "snowed" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm âm "ou" giống như âm "äu", trong khi người Mỹ phát âm gần giống với âm "oʊ". Từ này thường xuất hiện trong các câu mô tả thời tiết hoặc bối cảnh mà tuyết là yếu tố quan trọng.
Từ "snowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snāwian", có liên quan đến từ "snaw" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là tuyết. Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "*snaiwaz", chỉ hiện tượng tuyết rơi. Qua thời gian, từ "snowed" được sử dụng để chỉ hành động tuyết rơi xuống, phản ánh sự biến đổi của thời tiết. Ngày nay, nó không chỉ đơn thuần mô tả hiện tượng tự nhiên mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng trong thơ văn.
Từ "snowed" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết trong phần nghe hoặc đọc. Trong văn cảnh khác, "snowed" thường được dùng để mô tả hiện tượng tuyết rơi, cũng như trong thành ngữ “snowed under” để diễn tả cảm giác bị quá tải công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



