Bản dịch của từ Sparred trong tiếng Việt
Sparred
Sparred (Verb)
They sparred during the community event last Saturday at the park.
Họ đã giao đấu trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước tại công viên.
She did not spar with anyone at the social gathering last week.
Cô ấy không giao đấu với ai tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did they spar at the charity event in downtown last month?
Họ có giao đấu tại sự kiện từ thiện ở trung tâm thành phố tháng trước không?
They sparred about the best restaurants in town last weekend.
Họ đã tranh luận về những nhà hàng tốt nhất trong thành phố cuối tuần trước.
She didn't spar with her friends during the serious discussion.
Cô ấy không tranh luận với bạn bè trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did they spar about politics at the social gathering yesterday?
Họ có tranh luận về chính trị tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
They sparred at the local gym every Wednesday evening after work.
Họ đã tập luyện đấu võ tại phòng tập địa phương mỗi tối thứ Tư.
She did not spar with anyone during the community event last weekend.
Cô ấy không giao đấu với ai trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did they spar together before the big charity match last month?
Họ đã giao đấu với nhau trước trận đấu từ thiện lớn tháng trước chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sparred cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp