Bản dịch của từ Straw man trong tiếng Việt
Straw man

Straw man (Noun)
The politician created a straw man to avoid real issues in debate.
Nhà chính trị tạo ra một hình nộm để tránh các vấn đề thực sự trong tranh luận.
Many social media posts use straw man arguments to mislead followers.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình nộm để đánh lừa người theo dõi.
Is her argument a straw man or a valid point in discussion?
Liệu lập luận của cô ấy có phải là hình nộm hay là một điểm hợp lệ trong thảo luận?
The committee used a straw man to divert attention from real issues.
Ủy ban đã sử dụng một hình mẫu để chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề thực sự.
They did not realize he was just a straw man for the corporation.
Họ không nhận ra anh ta chỉ là một hình mẫu cho tập đoàn.
Is the politician a straw man for bigger corporate interests?
Liệu chính trị gia đó có phải là hình mẫu cho các lợi ích doanh nghiệp lớn hơn không?
Một phe đối lập yếu hoặc tưởng tượng (như trong một cuộc tranh luận) có thể dễ dàng bị đánh bại.
A weak or imaginary opposition as in a debate that can be easily defeated
The politician used a straw man to distract from real issues.
Nhà chính trị đã sử dụng một hình thức đối lập yếu để phân tâm khỏi các vấn đề thực sự.
Many arguments in social debates are just straw men.
Nhiều lập luận trong các cuộc tranh luận xã hội chỉ là hình thức đối lập yếu.
Is the straw man argument effective in social discussions?
Lập luận hình thức đối lập yếu có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Straw man (Phrase)
Một chiến thuật tu từ nhằm tạo ra một phiên bản bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức của một lập luận.
A rhetorical tactic of creating a distorted or oversimplified version of an argument
The politician used a straw man to misrepresent his opponent's views.
Nhà chính trị đã sử dụng một luận điểm sai lệch để xuyên tạc quan điểm đối thủ.
Many people do not recognize the straw man in social debates.
Nhiều người không nhận ra luận điểm sai lệch trong các cuộc tranh luận xã hội.
Did the speaker create a straw man during the discussion?
Diễn giả có tạo ra một luận điểm sai lệch trong cuộc thảo luận không?
The politician used a straw man to avoid discussing the real issues.
Nhà chính trị đã sử dụng một luận điểm giả để tránh thảo luận về vấn đề thực sự.
Many debates do not address facts, relying on straw man arguments instead.
Nhiều cuộc tranh luận không đề cập đến sự thật, mà dựa vào luận điểm giả.
Is the straw man argument effective in social discussions today?
Luận điểm giả có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Many politicians use straw man arguments to avoid real social issues.
Nhiều chính trị gia sử dụng lập luận người rơm để tránh vấn đề xã hội thực sự.
Critics argue that straw man tactics weaken important discussions about social justice.
Các nhà phê bình cho rằng chiến thuật người rơm làm yếu đi các cuộc thảo luận quan trọng về công lý xã hội.
Is the use of straw man arguments common in social debates today?
Việc sử dụng lập luận người rơm có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp