Bản dịch của từ Straw man trong tiếng Việt

Straw man

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw man (Noun)

stɹɑ mɑn
stɹɑ mɑn
01

Một hình thức lập luận hoặc tranh luận nhằm bác bỏ phiên bản sai lệch của lập luận của đối thủ.

A form of argument or debate that refutes a misrepresented version of an opponents argument

Ví dụ

The politician created a straw man to avoid real issues in debate.

Nhà chính trị tạo ra một hình nộm để tránh các vấn đề thực sự trong tranh luận.

Many social media posts use straw man arguments to mislead followers.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình nộm để đánh lừa người theo dõi.

Is her argument a straw man or a valid point in discussion?

Liệu lập luận của cô ấy có phải là hình nộm hay là một điểm hợp lệ trong thảo luận?

02

Một người hoặc một nhóm được dùng làm vỏ bọc cho mục đích hoặc hoạt động của người khác.

A person or group used as a cover for anothers purposes or activities

Ví dụ

The committee used a straw man to divert attention from real issues.

Ủy ban đã sử dụng một hình mẫu để chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề thực sự.

They did not realize he was just a straw man for the corporation.

Họ không nhận ra anh ta chỉ là một hình mẫu cho tập đoàn.

Is the politician a straw man for bigger corporate interests?

Liệu chính trị gia đó có phải là hình mẫu cho các lợi ích doanh nghiệp lớn hơn không?

03

Một phe đối lập yếu hoặc tưởng tượng (như trong một cuộc tranh luận) có thể dễ dàng bị đánh bại.

A weak or imaginary opposition as in a debate that can be easily defeated

Ví dụ

The politician used a straw man to distract from real issues.

Nhà chính trị đã sử dụng một hình thức đối lập yếu để phân tâm khỏi các vấn đề thực sự.

Many arguments in social debates are just straw men.

Nhiều lập luận trong các cuộc tranh luận xã hội chỉ là hình thức đối lập yếu.

Is the straw man argument effective in social discussions?

Lập luận hình thức đối lập yếu có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Straw man (Phrase)

stɹɑ mɑn
stɹɑ mɑn
01

Một chiến thuật tu từ nhằm tạo ra một phiên bản bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức của một lập luận.

A rhetorical tactic of creating a distorted or oversimplified version of an argument

Ví dụ

The politician used a straw man to misrepresent his opponent's views.

Nhà chính trị đã sử dụng một luận điểm sai lệch để xuyên tạc quan điểm đối thủ.

Many people do not recognize the straw man in social debates.

Nhiều người không nhận ra luận điểm sai lệch trong các cuộc tranh luận xã hội.

Did the speaker create a straw man during the discussion?

Diễn giả có tạo ra một luận điểm sai lệch trong cuộc thảo luận không?

02

Thường được sử dụng để đánh lạc hướng hoặc làm mất tập trung khỏi các vấn đề thực sự đang được đề cập.

Often used to mislead or distract from the real issues at stake

Ví dụ

The politician used a straw man to avoid discussing the real issues.

Nhà chính trị đã sử dụng một luận điểm giả để tránh thảo luận về vấn đề thực sự.

Many debates do not address facts, relying on straw man arguments instead.

Nhiều cuộc tranh luận không đề cập đến sự thật, mà dựa vào luận điểm giả.

Is the straw man argument effective in social discussions today?

Luận điểm giả có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Hành động đề cập đến một quan điểm trong cuộc tranh luận mà dễ bác bỏ thay vì tham gia vào lập luận thực tế.

The act of addressing a point in a debate that is easy to refute rather than engaging with the actual argument

Ví dụ

Many politicians use straw man arguments to avoid real social issues.

Nhiều chính trị gia sử dụng lập luận người rơm để tránh vấn đề xã hội thực sự.

Critics argue that straw man tactics weaken important discussions about social justice.

Các nhà phê bình cho rằng chiến thuật người rơm làm yếu đi các cuộc thảo luận quan trọng về công lý xã hội.

Is the use of straw man arguments common in social debates today?

Việc sử dụng lập luận người rơm có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straw man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straw man

Không có idiom phù hợp